T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | Viettel10 Thanh Hóa51 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.99 | -0.89 | 0.70 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-3 | HA Gia Lai12 CA Hà Nội2 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.88 | 0.93 | 0.89 | ||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh7 SL Nghệ An13 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.75 | -0.93 | ||
FT 2-3 | Khánh Hòa14 Nam Định1 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.98 | 0.80 | -0.98 | ||
FT 1-1 | Quảng Nam11 TP.HCM8 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.95 | 0.86 | 0.96 | ||
x
| |||||
FT 0-2 | Bình Định4 BCM Bình Dương3 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.92 | 0.98 | 0.84 | ||
FT 3-5 | Hà Nội FC6 Hải Phòng9 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.80 | -0.96 | 0.89 | 0.93 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 22 | 32 |
2. | CA Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 13 | 28 |
3. | BCM Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 13 | 27 |
4. | Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 19 | 25 |
5. | Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 22 |
6. | Hà Nội FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 | 21 | 22 |
7. | HL Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 17 | 20 |
8. | TP.HCM | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | 19 |
9. | Hải Phòng | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 21 | 18 |
10. | Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | 17 |
11. | Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
12. | HA Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 19 | 15 |
13. | SL Nghệ An | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 14 |
14. | Khánh Hòa | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 20 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: