T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-0 | HL Hà Tĩnh10 Khánh Hòa14 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.76 | 1.00 | 0.82 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-0 | HA Gia Lai12 Quảng Nam8 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | 0.91 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 3-2 | Thanh Hóa4 Hải Phòng9 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.77 | -0.98 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 0-1 | SL Nghệ An11 CA Hà Nội3 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.94 | 0.90 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 | |||||
FT 0-1 | Viettel13 BCM Bình Dương2 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.85 | 0.98 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể Thao | |||||
x
| |||||
FT 2-1 | Bình Định5 Nam Định1 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.86 | 0.84 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể Thao | |||||
FT 3-1 | Hà Nội FC6 TP.HCM71 | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.75 | -0.92 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 17 | 29 |
2. | BCM Bình Dương | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 11 | 26 |
3. | CA Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
4. | Thanh Hóa | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 16 | 22 |
5. | Bình Định | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 16 | 21 |
6. | Hà Nội FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 19 |
7. | TP.HCM | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 18 |
8. | Quảng Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 15 | 15 |
9. | Hải Phòng | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 21 | 14 |
10. | HL Hà Tĩnh | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | 14 |
11. | SL Nghệ An | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | 13 |
12. | HA Gia Lai | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
13. | Viettel | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 18 | 13 |
14. | Khánh Hòa | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 18 | 9 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: