x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
1-0
Djurgardens4
Halmstads12
0 : 12 1/2
0.83-0.930.86-0.99
FT
1-0
Norrkoping9
Kalmar7
0 : 1/22 1/2
-0.910.801.000.87
FT
3-2
Sirius8
Degerfors IF15
0 : 12 3/4
-0.940.840.86-0.99
FT
2-0
Hacken3
AIK Solna11
0 : 1/23
0.940.950.890.98
FT
1-1
Hammarby5
Goteborg13
0 : 1/22 1/2
0.910.980.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Mjallby AIF10
Varnamo6
0 : 1/42 1/4
-0.910.800.980.89
FT
2-1
Elfsborg2
Varbergs BoIS16
0 : 23 1/2
0.980.910.920.95
FT
2-1
Malmo1
Brommapojkarna14
0 : 1 1/23 1/4
0.990.900.84-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 30 20 4 6 62 27 64
2. Elfsborg 30 20 4 6 59 26 64
3. Hacken 30 18 2 10 68 39 56
4. Djurgardens 30 15 5 10 41 36 50
5. Hammarby 30 12 10 8 41 38 46
6. Varnamo 30 14 3 13 37 34 45
7. Kalmar 30 13 6 11 35 40 45
8. Sirius 30 12 6 12 51 44 42
9. Norrkoping 30 12 5 13 45 45 41
10. Mjallby AIF 30 12 5 13 32 34 41
11. AIK Solna 30 9 9 12 34 38 36
12. Halmstads 30 9 9 12 30 44 36
13. Goteborg 30 8 10 12 33 37 34
14. Brommapojkarna 30 10 3 17 40 53 33
15. Degerfors IF 30 7 5 18 30 62 26
16. Varbergs BoIS 30 3 6 21 26 67 15
17. Utsiktens BK 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo