x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
5-1
Banik Ostrava4
Zlin14
0 : 1 1/43
0.82-0.940.910.95
FT
2-0
Slovacko6
MFk Karvina16
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.920.94
FT
3-3
Slovan Liberec7
Teplice10
0 : 3/42 1/2
0.890.870.910.95
FT
1-2
C. Budejovice15
Mlada Boleslav5
1/4 : 03
0.85-0.970.890.97
FT
3-2
Bohemians 190511
Sigma Olomouc8
0 : 1/42 3/4
0.980.90-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hradec Kralove9
Jablonec12
0 : 1/42 1/2
1.000.880.820.94
FT
6-2
Vik.Plzen3
Pardubice13
0 : 1 3/43 1/4
0.79-0.920.85-0.99
FT
1-1
Slavia Praha21
Sparta Praha1
0 : 1/22 3/4
0.920.96-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 29 23 4 2 66 25 73
2. Slavia Praha 29 21 6 2 60 22 69
3. Vik.Plzen 29 18 5 6 64 33 59
4. Banik Ostrava 29 13 5 11 46 37 44
5. Mlada Boleslav 29 12 7 10 49 45 43
6. Slovacko 29 11 7 11 37 38 40
7. Slovan Liberec 29 10 9 10 44 44 39
8. Sigma Olomouc 29 10 7 12 39 41 37
9. Hradec Kralove 29 9 10 10 31 36 37
10. Teplice 29 9 9 11 31 37 36
11. Bohemians 1905 29 7 11 11 27 39 32
12. Jablonec 29 6 11 12 34 44 29
13. Pardubice 29 7 7 15 28 40 28
14. Zlin 29 5 10 14 36 60 25
15. C. Budejovice 29 6 5 18 32 60 23
16. MFk Karvina 29 5 7 17 29 52 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo