x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
4-0
Sigma Olomouc8
Mlada Boleslav5
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.910.95
FT
1-0
C. Budejovice15
MFk Karvina16
0 : 3/43
-0.940.82-0.960.82
FT
0-0
Bohemians 190511
Zlin14
0 : 1 1/43
0.881.000.970.89
FT
2-0
Slovacko6
Teplice10
0 : 12 1/2
0.82-0.94-0.990.85
FT
1-1
Banik Ostrava4
Pardubice13
0 : 1 1/23
0.940.940.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Hradec Kralove9
Sparta Praha1
1 1/2 : 02 3/4
0.86-0.980.77-0.92
FT
3-2
Vik.Plzen3
Jablonec12
0 : 1 3/43
-0.930.810.960.90
FT
2-3
Slovan Liberec7
Slavia Praha2
1 1/4 : 02 3/4
-0.930.800.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 28 22 4 2 62 22 70
2. Slavia Praha 28 21 5 2 58 20 68
3. Vik.Plzen 28 18 4 6 63 32 58
4. Banik Ostrava 28 13 5 10 43 33 44
5. Mlada Boleslav 28 11 7 10 47 44 40
6. Slovacko 28 11 6 11 36 37 39
7. Slovan Liberec 28 10 8 10 44 44 38
8. Sigma Olomouc 28 10 6 12 37 39 36
9. Hradec Kralove 28 9 9 10 31 36 36
10. Teplice 28 9 8 11 29 35 35
11. Bohemians 1905 28 7 10 11 26 38 31
12. Jablonec 28 6 10 12 34 44 28
13. Pardubice 28 7 7 14 27 38 28
14. Zlin 28 5 9 14 36 60 24
15. C. Budejovice 28 6 4 18 30 58 22
16. MFk Karvina 28 5 6 17 28 51 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo