x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 28 18 9 1 65 24 63
2. Stade Brestois 29 15 8 6 44 27 53
3. Monaco 28 15 7 6 53 38 52
4. Lille 28 13 10 5 42 25 49
5. Nice 28 12 8 8 28 22 44
6. Lens 29 12 7 10 38 32 43
7. Lyon 29 12 5 12 38 45 41
8. Stade Reims 29 11 7 11 36 39 40
9. Marseille 28 10 9 9 41 33 39
10. Rennes 29 10 9 10 41 36 39
11. Toulouse 29 9 9 11 34 37 36
12. Strasbourg 29 9 9 11 33 40 36
13. Montpellier 29 8 10 11 36 41 33
14. Nantes 29 9 4 16 28 45 31
15. Le Havre 29 6 10 13 27 37 28
16. Lorient 28 6 8 14 35 52 26
17. Metz 29 7 5 17 30 49 26
18. Clermont 29 4 10 15 21 48 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 28 18 1 9 64.3%
2. Strasbourg 29 17 0 12 58.6%
3. Monaco 28 16 0 12 57.1%
4. Stade Brestois 29 16 4 9 55.2%
5. Clermont 29 15 0 14 51.7%
6. Toulouse 29 15 2 12 51.7%
7. Lorient 28 14 0 14 50.0%
8. PSG 28 14 1 13 50.0%
9. Le Havre 29 14 2 13 48.3%
10. Stade Reims 29 13 2 14 44.8%
11. Metz 29 13 4 12 44.8%
12. Nantes 29 13 0 16 44.8%
13. Lyon 29 13 0 16 44.8%
14. Rennes 29 12 2 15 41.4%
15. Montpellier 29 12 2 15 41.4%
16. Lens 29 12 0 17 41.4%
17. Nice 28 9 6 13 32.1%
18. Marseille 28 9 0 19 32.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 14 10 4 0 50.0% 50.0%
2. Le Havre 10 14 5 0 51.0% 48.0%
3. Metz 10 11 6 2 34.0% 65.0%
4. Stade Brestois 10 12 5 2 48.0% 51.0%
5. Clermont 9 14 6 0 55.0% 44.0%
6. Nantes 9 13 6 1 51.0% 48.0%
7. Lyon 8 12 8 1 34.0% 65.0%
8. Lens 8 14 7 0 51.0% 48.0%
9. Lorient 6 12 9 1 50.0% 50.0%
10. Rennes 6 13 10 0 68.0% 31.0%
11. Lille 6 15 7 0 67.0% 32.0%
12. Stade Reims 6 15 8 0 55.0% 44.0%
13. Toulouse 6 19 4 0 41.0% 58.0%
14. Montpellier 6 15 7 1 58.0% 41.0%
15. Monaco 6 10 10 2 46.0% 53.0%
16. Marseille 6 14 8 0 64.0% 35.0%
17. Strasbourg 5 18 6 0 55.0% 44.0%
18. PSG 3 13 10 2 64.0% 35.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 18 10 21 7
2. Lorient 17 11 15 13
3. PSG 17 11 20 8
4. Lyon 16 13 19 10
5. Stade Reims 16 13 19 10
6. Toulouse 16 13 19 10
7. Strasbourg 16 13 20 9
8. Metz 15 14 20 9
9. Rennes 15 14 21 8
10. Montpellier 15 14 21 8
11. Le Havre 14 15 15 14
12. Clermont 14 15 20 9
13. Nantes 13 16 16 13
14. Lens 13 16 22 7
15. Lille 12 16 20 8
16. Marseille 12 16 20 8
17. Stade Brestois 11 18 18 11
18. Nice 8 20 14 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo