x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-2
Strasbourg13
PSG1
1 1/4 : 03
0.82-0.930.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Rennes7
Montpellier12
0 : 12 1/2
0.900.990.950.93
FT
0-1
Nantes14
Lens6
1/4 : 02 1/2
-0.950.85-0.940.82
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Monaco2
Le Havre16
0 : 12 3/4
0.970.920.930.95
FT
1-2
Metz15
Lorient17
0 : 1/42
0.930.96-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Stade Reims10
Toulouse11
0 : 1/22 1/2
0.891.00-0.950.83
FT
4-0
Lille4
Clermont18
0 : 1 1/42 1/2
0.990.900.900.98
FT
0-0
Stade Brestois3
Nice5
0 : 02
0.900.99-0.940.82
FT
1-0
Lyon9
Marseille8
0 : 02 1/2
1.000.890.990.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 30 20 9 1 73 26 69
2. Monaco 30 17 7 6 56 38 58
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 53
4. Lille 30 14 10 6 43 26 52
5. Nice 30 13 9 8 33 24 48
6. Lens 30 13 7 10 39 32 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 42
8. Marseille 30 10 11 9 45 37 41
9. Lyon 30 12 5 13 39 49 41
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 37
12. Montpellier 30 9 10 11 38 42 36
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 36
14. Nantes 30 9 4 17 28 48 31
15. Metz 30 8 5 17 31 49 29
16. Le Havre 30 6 10 14 27 38 28
17. Lorient 30 6 8 16 36 59 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 30 18 2 10 60.0%
2. Monaco 30 18 0 12 60.0%
3. Strasbourg 30 17 1 12 56.7%
4. Clermont 30 16 0 14 53.3%
5. Stade Brestois 30 16 4 10 53.3%
6. PSG 30 16 1 13 53.3%
7. Toulouse 30 15 3 12 50.0%
8. Le Havre 30 14 2 14 46.7%
9. Lorient 30 14 0 16 46.7%
10. Metz 30 14 4 12 46.7%
11. Rennes 30 13 2 15 43.3%
12. Stade Reims 30 13 2 15 43.3%
13. Nantes 30 13 0 17 43.3%
14. Lyon 30 13 0 17 43.3%
15. Montpellier 30 13 2 15 43.3%
16. Lens 30 12 0 18 40.0%
17. Nice 30 11 6 13 36.7%
18. Marseille 30 9 1 20 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 14 11 5 0 50.0% 50.0%
2. Le Havre 11 14 5 0 50.0% 50.0%
3. Metz 11 11 6 2 33.0% 66.0%
4. Clermont 10 14 6 0 53.0% 46.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 2 50.0% 50.0%
6. Nantes 9 14 6 1 50.0% 50.0%
7. Lens 9 14 7 0 50.0% 50.0%
8. Lille 8 15 7 0 63.0% 36.0%
9. Lyon 8 12 9 1 33.0% 66.0%
10. Monaco 7 11 10 2 46.0% 53.0%
11. Lorient 6 13 10 1 46.0% 53.0%
12. Rennes 6 14 10 0 66.0% 33.0%
13. Stade Reims 6 16 8 0 53.0% 46.0%
14. Toulouse 6 19 5 0 43.0% 56.0%
15. Strasbourg 6 18 6 0 53.0% 46.0%
16. Montpellier 6 16 7 1 56.0% 43.0%
17. Marseille 6 14 10 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 12 2 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 19 11 17 13
2. PSG 19 11 22 8
3. Monaco 18 12 22 8
4. Lyon 17 13 20 10
5. Stade Reims 17 13 20 10
6. Toulouse 17 13 20 10
7. Rennes 16 14 21 9
8. Strasbourg 16 14 21 9
9. Montpellier 16 14 22 8
10. Metz 15 15 20 10
11. Le Havre 14 16 15 15
12. Clermont 14 16 21 9
13. Nantes 14 16 16 14
14. Marseille 14 16 22 8
15. Lens 13 17 23 7
16. Lille 12 18 21 9
17. Stade Brestois 11 19 19 11
18. Nice 10 20 16 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo