x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
2-2
Puebla18
Atlas15
1/4 : 02 1/2
0.950.940.871.00
FT
3-1
Necaxa5
San Luis141 
0 : 02 1/2
0.900.99-0.970.84
FT
1-1
Juarez17
Toluca2
1/2 : 02 3/4
0.970.920.86-0.99
FT
1-2
Chivas Guad.8
Club Leon11
0 : 1/22 3/4
0.89-0.990.960.91
FT
3-0
Santos Laguna121
Cruz Azul41 
1/2 : 02 3/4
0.920.98-0.890.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Pachuca6
Queretaro10
0 : 1/22 3/4
0.88-0.980.85-0.98
FT
2-0
Club America1
Tigres UANL7
0 : 1/22 1/2
0.87-0.97-0.980.85
FT
3-3
Pumas UNAM91
Club Tijuana16
0 : 3/42 3/4
0.87-0.970.950.92
FT
2-1
Monterrey3
Mazatlan FC13
0 : 12 3/4
0.950.940.82-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 15 9 5 1 27 9 32
2. Toluca 15 8 5 2 33 21 29
3. Monterrey 15 8 5 2 27 15 29
4. Cruz Azul 15 9 2 4 20 12 29
5. Necaxa 15 7 6 2 26 19 27
6. Pachuca 15 8 1 6 31 26 25
7. Tigres UANL 15 7 4 4 25 20 25
8. Chivas Guad. 15 7 4 4 21 17 25
9. Pumas UNAM 15 6 5 4 24 20 23
10. Queretaro 15 6 5 4 21 18 23
11. Club Leon 15 6 2 7 20 24 20
12. Santos Laguna 15 4 3 8 15 23 15
13. Mazatlan FC 15 4 3 8 20 29 15
14. San Luis 14 4 1 9 19 27 13
15. Atlas 15 3 4 8 19 28 13
16. Club Tijuana 15 1 8 6 17 25 11
17. Juarez 14 2 3 9 13 23 9
18. Puebla 15 1 2 12 16 38 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo