x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
3-2
San Luis16
Mazatlan FC13
0 : 13
0.980.910.910.96
FT
1-2
Juarez17
Atlas15
0 : 02
0.910.970.80-0.94
FT
0-2
Puebla18
Pumas UNAM9
1/2 : 03
0.930.960.890.98
FT
1-0
Club Leon11
Club Tijuana14
0 : 1 1/43
-0.960.860.920.95
FT
0-0
Chivas Guad.7
Pachuca6
0 : 1/42 1/2
0.89-0.99-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Tigres UANL5
Monterrey4
0 : 02 1/2
0.80-0.91-0.950.82
FT
1-1
Toluca21
Club America1
1/4 : 03
0.970.920.880.99
FT
1-3
Cruz Azul3
Queretaro10
0 : 3/42 3/4
0.900.99-0.960.83
FT
2-5
Santos Laguna12
Necaxa8
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.970.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 16 9 5 2 28 11 32
2. Toluca 16 9 5 2 38 22 32
3. Cruz Azul 16 9 3 4 22 14 30
4. Monterrey 16 8 5 3 27 17 29
5. Tigres UANL 16 8 4 4 30 22 28
6. Pachuca 16 9 1 6 33 26 28
7. Chivas Guad. 16 8 4 4 23 17 28
8. Necaxa 16 7 6 3 28 24 27
9. Pumas UNAM 16 7 5 4 26 21 26
10. Queretaro 16 6 5 5 21 20 23
11. Club Leon 16 7 2 7 22 24 23
12. Santos Laguna 16 4 3 9 15 25 15
13. Mazatlan FC 16 4 3 9 20 31 15
14. Club Tijuana 16 2 8 6 20 26 14
15. Atlas 16 3 5 8 21 30 14
16. San Luis 15 4 1 10 20 32 13
17. Juarez 15 3 3 9 15 23 12
18. Puebla 16 1 2 13 17 41 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo