x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-3
Chivas Guad.7
Mazatlan FC13
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.840.920.95
FT
1-1
Puebla18
Monterrey4
3/4 : 03
0.950.94-0.960.83
FT
4-0
Club America1
Pachuca6
0 : 13
0.970.920.980.89
FT
1-3
Necaxa8
Cruz Azul3
1/4 : 02 1/2
-0.930.820.81-0.94
FT
4-0
Pumas UNAM9
Queretaro10
0 : 1/22 3/4
0.89-0.99-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Tigres UANL5
Toluca2
0 : 13
0.88-0.990.960.91
FT
2-1
Santos Laguna12
Club Tijuana14
0 : 3/43
0.84-0.940.900.97
FT
1-1
Club Leon11
Atlas15
0 : 3/42 1/2
-0.980.880.85-0.98
FT
3-2
Juarez17
San Luis16
0 : 02 3/4
0.85-0.950.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 16 9 5 2 28 11 32
2. Toluca 16 9 5 2 38 22 32
3. Cruz Azul 16 9 3 4 22 14 30
4. Monterrey 16 8 5 3 27 17 29
5. Tigres UANL 16 8 4 4 30 22 28
6. Pachuca 16 9 1 6 33 26 28
7. Chivas Guad. 16 8 4 4 23 17 28
8. Necaxa 16 7 6 3 28 24 27
9. Pumas UNAM 16 7 5 4 26 21 26
10. Queretaro 16 6 5 5 21 20 23
11. Club Leon 16 7 2 7 22 24 23
12. Santos Laguna 16 4 3 9 15 25 15
13. Mazatlan FC 16 4 3 9 20 31 15
14. Club Tijuana 16 2 8 6 20 26 14
15. Atlas 16 3 5 8 21 30 14
16. San Luis 15 4 1 10 20 32 13
17. Juarez 15 3 3 9 15 23 12
18. Puebla 16 1 2 13 17 41 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo