x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT
2-1
Mondercange13
Progres Niedercorn4
  
    
FT
3-1
Jeunesse Esch5
Marisca Miersch141 
  
    
FT
2-0
Differdange1
Swift Hesperange3
  
    
FT
2-1
Mondorf-les.9
UT Petange8
  
    
FT
2-4
Racing Union10
Wiltz11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
UNA Strassen7
Fola Esch16
  
    
FT
1-0
Dudelange2
Schifflingen15
  
    
FT
0-0
Kaerjeng 97121
Victoria Rosport6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 25 17 7 1 62 17 58
2. Dudelange 25 16 4 5 50 29 52
3. Swift Hesperange 25 13 7 5 53 32 46
4. Progres Niedercorn 25 13 7 5 45 29 46
5. Jeunesse Esch 25 11 6 8 44 33 39
6. Victoria Rosport 25 10 6 9 37 39 36
7. UNA Strassen 25 8 10 7 33 33 34
8. UT Petange 25 9 6 10 40 34 33
9. Mondorf-les. 25 9 5 11 43 45 32
10. Racing Union 25 9 2 14 37 53 29
11. Wiltz 25 6 9 10 34 43 27
12. Kaerjeng 97 25 7 6 12 27 38 27
13. Mondercange 25 6 7 12 27 51 25
14. Marisca Miersch 25 6 5 14 34 50 23
15. Schifflingen 25 5 7 13 31 47 22
16. Fola Esch 25 6 4 15 27 51 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo