x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
3-2
Lecce14
Fiorentina10
1/4 : 02 1/4
-0.930.820.940.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
Empoli17
Genoa121 
0 : 02
-0.930.830.990.90
FT
0-0
Udinese16
Monza11
0 : 1/42 1/4
0.88-0.980.930.96
FT
2-3
Frosinone18
AC Milan2
3/4 : 02 3/4
-0.970.870.88-0.98
FT
4-2
Bologna4
Sassuolo19
0 : 3/42 1/2
0.80-0.91-0.940.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Torino9
Salernitana20
0 : 12 1/4
-0.960.860.920.97
FT
2-1
Napoli8
Verona15
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.810.950.94
FT
3-1
Atalanta7
Lazio6
0 : 1/22 1/4
-0.930.830.970.92
FT
1-0
Inter Milan1
Juventus3
0 : 1/22
0.88-0.980.81-0.92
FT
4-0
Roma5
Cagliari13
0 : 12 1/2
0.84-0.940.84-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 32 26 5 1 77 17 83
2. AC Milan 32 21 6 5 63 37 69
3. Juventus 33 18 10 5 47 26 64
4. Bologna 32 16 11 5 45 25 59
5. Roma 31 16 7 8 56 35 55
6. Lazio 33 16 4 13 42 35 52
7. Atalanta 31 15 6 10 57 36 51
8. Napoli 32 13 10 9 50 40 49
9. Torino 32 11 12 9 31 29 45
10. Fiorentina 31 12 8 11 43 36 44
11. Monza 32 11 10 11 34 41 43
12. Genoa 33 9 12 12 35 40 39
13. Cagliari 33 7 11 15 36 56 32
14. Lecce 32 7 11 14 27 48 32
15. Verona 32 6 10 16 30 44 28
16. Udinese 31 4 16 11 30 47 28
17. Empoli 32 7 7 18 25 48 28
18. Frosinone 32 6 9 17 40 63 27
19. Sassuolo 32 6 8 18 39 62 26
20. Salernitana 32 2 9 21 26 68 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 32 21 2 9 65.6%
2. Inter Milan 32 19 2 11 59.4%
3. Verona 32 19 2 11 59.4%
4. AC Milan 32 19 1 12 59.4%
5. Genoa 33 19 1 13 57.6%
6. Atalanta 31 17 0 14 54.8%
7. Frosinone 32 16 0 16 50.0%
8. Lazio 33 16 1 16 48.5%
9. Cagliari 33 16 2 15 48.5%
10. Monza 32 15 2 15 46.9%
11. Juventus 33 15 2 16 45.5%
12. Lecce 32 14 6 12 43.8%
13. Roma 31 13 4 14 41.9%
14. Fiorentina 31 13 2 16 41.9%
15. Torino 32 13 2 17 40.6%
16. Empoli 32 13 5 14 40.6%
17. Napoli 32 12 0 20 37.5%
18. Udinese 31 9 5 17 29.0%
19. Salernitana 32 9 2 21 28.1%
20. Sassuolo 32 9 5 18 28.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 13 14 6 0 42.0% 57.0%
2. Verona 12 12 8 0 50.0% 50.0%
3. Torino 12 17 3 0 56.0% 43.0%
4. Empoli 12 15 3 2 40.0% 59.0%
5. Monza 12 13 7 0 53.0% 46.0%
6. Genoa 11 16 6 0 42.0% 57.0%
7. Lazio 11 15 7 0 42.0% 57.0%
8. Fiorentina 10 12 9 0 45.0% 54.0%
9. Bologna 9 19 4 0 56.0% 43.0%
10. AC Milan 9 8 15 0 43.0% 56.0%
11. Lecce 9 16 7 0 53.0% 46.0%
12. Sassuolo 7 14 9 2 46.0% 53.0%
13. Roma 7 13 10 1 45.0% 54.0%
14. Napoli 6 16 9 1 56.0% 43.0%
15. Udinese 6 17 8 0 70.0% 29.0%
16. Cagliari 6 17 9 1 57.0% 42.0%
17. Salernitana 5 16 11 0 50.0% 50.0%
18. Inter Milan 5 16 11 0 62.0% 37.0%
19. Atalanta 4 17 10 0 38.0% 61.0%
20. Frosinone 4 15 12 1 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Salernitana 21 11 25 7
2. Frosinone 21 11 26 6
3. AC Milan 20 12 25 7
4. Atalanta 20 11 26 5
5. Napoli 19 13 21 11
6. Cagliari 19 14 23 10
7. Sassuolo 18 14 26 6
8. Roma 18 13 21 10
9. Inter Milan 18 14 28 4
10. Verona 15 17 22 10
11. Juventus 14 19 20 13
12. Lazio 14 19 20 13
13. Fiorentina 14 17 26 5
14. Bologna 14 18 22 10
15. Genoa 13 20 22 11
16. Lecce 13 19 20 12
17. Udinese 13 18 22 9
18. Monza 12 20 21 11
19. Empoli 11 21 20 12
20. Torino 9 23 12 20

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo