x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
1-0
Genoa12
Salernitana20
0 : 3/42 1/4
1.000.890.920.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Sassuolo19
Bologna4
0 : 02 3/4
0.87-0.97-0.980.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Lecce13
Torino10
0 : 02
0.84-0.94-0.950.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Juventus3
Verona15
0 : 1 1/42 1/2
0.950.940.89-0.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
4-3
Cagliari14
Frosinone18
0 : 1/42 1/2
0.85-0.950.930.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Monza11
Udinese17
0 : 1/42 1/2
0.81-0.920.990.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Inter Milan1
Roma5
0 : 12 1/2
0.920.970.970.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-2
Napoli81
AC Milan2
0 : 1/42 1/2
0.910.980.990.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-3
Empoli16
Atalanta6
3/4 : 02 3/4
-0.980.880.950.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Lazio7
Fiorentina9
0 : 1/42 1/2
0.960.93-0.970.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 33 27 5 1 79 18 86
2. AC Milan 33 21 6 6 64 39 69
3. Juventus 33 18 10 5 47 26 64
4. Bologna 33 17 11 5 48 26 62
5. Roma 32 16 7 9 57 38 55
6. Atalanta 32 16 6 10 59 37 54
7. Lazio 33 16 4 13 42 35 52
8. Napoli 33 13 10 10 50 41 49
9. Fiorentina 32 13 8 11 45 36 47
10. Torino 33 11 13 9 31 29 46
11. Monza 33 11 10 12 35 43 43
12. Genoa 33 9 12 12 35 40 39
13. Lecce 33 8 11 14 30 48 35
14. Cagliari 33 7 11 15 36 56 32
15. Verona 33 7 10 16 31 44 31
16. Empoli 33 8 7 18 26 48 31
17. Udinese 32 4 16 12 30 48 28
18. Frosinone 33 6 10 17 40 63 28
19. Sassuolo 33 6 8 19 39 65 26
20. Salernitana 33 2 9 22 26 70 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 33 22 2 9 66.7%
2. Inter Milan 33 20 2 11 60.6%
3. Verona 33 20 2 11 60.6%
4. Genoa 33 19 1 13 57.6%
5. AC Milan 33 19 1 13 57.6%
6. Atalanta 32 18 0 14 56.2%
7. Frosinone 33 17 0 16 51.5%
8. Lazio 33 16 1 16 48.5%
9. Cagliari 33 16 2 15 48.5%
10. Juventus 33 15 2 16 45.5%
11. Monza 33 15 2 16 45.5%
12. Lecce 33 15 6 12 45.5%
13. Fiorentina 32 14 2 16 43.8%
14. Empoli 33 14 5 14 42.4%
15. Roma 32 13 4 15 40.6%
16. Torino 33 13 2 18 39.4%
17. Napoli 33 12 0 21 36.4%
18. Udinese 32 9 5 18 28.1%
19. Salernitana 33 9 2 22 27.3%
20. Sassuolo 33 9 5 19 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 13 14 6 0 42.0% 57.0%
2. Verona 13 12 8 0 48.0% 51.0%
3. Torino 13 17 3 0 57.0% 42.0%
4. Empoli 13 15 3 2 39.0% 60.0%
5. Monza 12 14 7 0 51.0% 48.0%
6. Genoa 11 16 6 0 42.0% 57.0%
7. Lazio 11 15 7 0 42.0% 57.0%
8. Fiorentina 10 13 9 0 46.0% 53.0%
9. Bologna 9 19 5 0 57.0% 42.0%
10. AC Milan 9 9 15 0 42.0% 57.0%
11. Lecce 9 17 7 0 51.0% 48.0%
12. Sassuolo 7 15 9 2 45.0% 54.0%
13. Napoli 7 16 9 1 54.0% 45.0%
14. Udinese 7 17 8 0 68.0% 31.0%
15. Roma 7 13 11 1 46.0% 53.0%
16. Cagliari 6 17 9 1 57.0% 42.0%
17. Salernitana 5 17 11 0 51.0% 48.0%
18. Inter Milan 5 17 11 0 60.0% 39.0%
19. Frosinone 5 15 12 1 54.0% 45.0%
20. Atalanta 4 18 10 0 37.0% 62.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 21 12 26 7
2. Salernitana 21 12 25 8
3. Frosinone 21 12 26 7
4. Atalanta 21 11 27 5
5. Sassuolo 19 14 27 6
6. Napoli 19 14 22 11
7. Roma 19 13 22 10
8. Cagliari 19 14 23 10
9. Inter Milan 19 14 29 4
10. Verona 15 18 22 11
11. Bologna 15 18 23 10
12. Juventus 14 19 20 13
13. Lazio 14 19 20 13
14. Fiorentina 14 18 26 6
15. Lecce 14 19 21 12
16. Monza 13 20 22 11
17. Genoa 13 20 22 11
18. Udinese 13 19 22 10
19. Empoli 11 22 21 12
20. Torino 9 24 12 21

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo