x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
0-3
Mes Rafsanjan10
Shamsazar Qazvin7
0 : 1/41 3/4
0.840.980.850.95
FT
1-2
Havadar SC13
Aluminium Arak8
0 : 01 1/2
-0.960.84-0.930.79
FT
4-0
Malavan Bandar5
Foolad Khozestan121 
0 : 01 1/2
-0.890.760.79-0.93
FT
1-0
Sepahan41
Esteghlal Tehran1
0 : 1/22
-0.930.810.930.93
FT
1-1
Sanat Naft16
Peykan11
0 : 1/41 3/4
0.82-0.94-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Persepolis2
Zobahan9
0 : 1 1/42
0.960.920.81-0.95
FT
0-1
Nassaji Mazandaran15
Gol Gohar6
  
    
FT
0-1
Esteghlal Khu.14
Tractor SC3
1/4 : 01 3/4
0.850.970.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Esteghlal Tehran 21 13 7 1 28 10 46
2. Persepolis 21 12 7 2 28 13 43
3. Tractor SC 20 12 2 6 30 15 38
4. Sepahan 19 12 1 6 40 20 37
5. Malavan Bandar 21 9 8 4 25 15 35
6. Gol Gohar 21 8 9 4 24 15 33
7. Shamsazar Qazvin 21 7 7 7 23 22 28
8. Aluminium Arak 20 8 4 8 18 22 28
9. Zobahan 20 6 9 5 18 19 27
10. Mes Rafsanjan 21 6 7 8 22 26 25
11. Peykan 21 3 11 7 17 26 20
12. Foolad Khozestan 21 5 5 11 12 29 20
13. Havadar SC 20 4 7 9 20 28 19
14. Esteghlal Khu. 21 3 7 11 15 25 16
15. Nassaji Mazandaran 21 3 6 12 14 31 15
16. Sanat Naft 21 2 7 12 15 33 13
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo