x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
3-0
Go Ahead Eagles7
Fortuna Sittard9
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.940.94
FT
2-2
Volendam18
Heracles Almelo14
1/4 : 03
0.88-0.981.000.88
FT
3-0
NEC Nijmegen6
Utrecht8
0 : 1/42 3/4
-0.960.86-0.950.83
FT
0-4
Almere City12
PSV Eindhoven1
2 : 03 1/2
0.89-0.990.930.95
FT
0-3
Heerenveen11
SBV Excelsior15
0 : 13
-0.950.850.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sparta Rotterdam10
Vitesse Arnhem17
0 : 1/42 1/2
0.86-0.960.920.96
FT
1-0
RKC Waalwijk16
Twente3
1 : 03 1/4
-0.980.880.910.97
FT
0-3
Zwolle13
AZ Alkmaar4
3/4 : 02 3/4
0.930.960.900.98
FT
0-4
Ajax5
Feyenoord2
1/4 : 03 1/4
-0.980.880.980.90
FT
3-0
PSV Eindhoven1
Go Ahead Eagles7
0 : 2 1/44
0.86-0.960.940.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Twente3
Vitesse Arnhem17
0 : 1 1/23
0.980.910.940.94
FT
2-0
Ajax5
Volendam18
0 : 24
0.85-0.950.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 26 23 3 0 81 13 72
2. Feyenoord 26 19 5 2 66 21 62
3. Twente 26 16 5 5 49 25 53
4. AZ Alkmaar 26 14 7 5 53 23 49
5. Ajax 26 11 8 7 57 47 41
6. NEC Nijmegen 26 10 9 7 50 39 39
7. Go Ahead Eagles 26 10 7 9 38 35 37
8. Utrecht 26 9 9 8 31 33 36
9. Fortuna Sittard 26 9 7 10 33 44 34
10. Sparta Rotterdam 26 8 7 11 33 38 31
11. Heerenveen 26 9 4 13 42 49 31
12. Almere City 26 7 9 10 26 43 30
13. Zwolle 26 7 7 12 34 47 28
14. Heracles Almelo 26 7 5 14 33 58 26
15. SBV Excelsior 26 4 10 12 39 57 22
16. RKC Waalwijk 26 6 4 16 24 43 22
17. Vitesse Arnhem 26 4 5 17 20 53 17
18. Volendam 26 3 5 18 26 67 14
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo