x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
2-2
Bochum15
Mainz16
0 : 02 3/4
-0.930.830.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-1
M.gladbach11
Heidenheim10
0 : 3/43 1/4
0.85-0.95-0.980.88
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-3
Stuttgart3
Hoffenheim8
0 : 3/43
0.82-0.930.82-0.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-2
Augsburg71
Wolfsburg13
0 : 02 3/4
0.79-0.900.930.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
Wer.Bremen12
Union Berlin141 
0 : 02 1/2
-0.920.810.87-0.97
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
8-0
Bayern Munich21
Darmstadt182 
0 : 34 1/2
0.88-0.98-0.970.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
6-0
Leipzig4
FC Koln17
0 : 1 1/43
-0.910.80-0.980.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-3
Ein.Frankfurt6
B.Dortmund5
1/4 : 02 3/4
0.891.000.84-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
B.Leverkusen1
Freiburg9
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.950.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 29 25 4 0 74 19 79
2. Bayern Munich 29 20 3 6 82 36 63
3. Stuttgart 29 20 3 6 67 34 63
4. Leipzig 30 18 5 7 69 34 59
5. B.Dortmund 29 16 8 5 57 34 56
6. Ein.Frankfurt 30 11 12 7 46 40 45
7. Augsburg 30 10 9 11 48 49 39
8. Hoffenheim 30 11 6 13 53 60 39
9. Freiburg 29 11 6 12 41 52 39
10. Heidenheim 30 8 10 12 43 52 34
11. M.gladbach 30 7 10 13 53 60 31
12. Wer.Bremen 29 8 7 14 36 49 31
13. Wolfsburg 30 8 7 15 35 50 31
14. Union Berlin 29 8 5 16 25 45 29
15. Bochum 30 5 12 13 34 60 27
16. Mainz 29 5 11 13 30 47 26
17. FC Koln 30 4 10 16 23 53 22
18. Darmstadt 30 3 8 19 30 72 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 29 20 0 9 69.0%
2. Heidenheim 30 19 2 9 63.3%
3. B.Leverkusen 29 18 3 8 62.1%
4. Augsburg 30 17 3 10 56.7%
5. Leipzig 30 16 0 14 53.3%
6. B.Dortmund 29 15 0 14 51.7%
7. Freiburg 29 14 2 13 48.3%
8. Wer.Bremen 29 14 1 14 48.3%
9. Hoffenheim 30 14 1 15 46.7%
10. M.gladbach 30 13 2 15 43.3%
11. Darmstadt 30 13 0 17 43.3%
12. Union Berlin 29 12 1 16 41.4%
13. Bayern Munich 29 12 0 17 41.4%
14. Wolfsburg 30 12 1 17 40.0%
15. FC Koln 30 12 2 16 40.0%
16. Ein.Frankfurt 30 11 4 15 36.7%
17. Mainz 29 10 3 16 34.5%
18. Bochum 30 10 3 17 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mainz 8 11 9 1 62.0% 37.0%
2. Union Berlin 8 15 6 0 51.0% 48.0%
3. Darmstadt 7 9 12 2 56.0% 43.0%
4. Freiburg 6 11 12 0 41.0% 58.0%
5. Ein.Frankfurt 5 15 10 0 66.0% 33.0%
6. Heidenheim 5 14 10 1 50.0% 50.0%
7. Wolfsburg 5 14 11 0 56.0% 43.0%
8. FC Koln 5 19 6 0 73.0% 26.0%
9. B.Dortmund 5 12 12 0 62.0% 37.0%
10. Wer.Bremen 5 14 10 0 55.0% 44.0%
11. Leipzig 4 12 13 1 50.0% 50.0%
12. Bochum 4 13 11 2 60.0% 40.0%
13. M.gladbach 3 11 13 3 60.0% 40.0%
14. B.Leverkusen 3 16 10 0 34.0% 65.0%
15. Bayern Munich 3 9 13 4 41.0% 58.0%
16. Augsburg 3 16 9 2 53.0% 46.0%
17. Stuttgart 2 14 12 1 48.0% 51.0%
18. Hoffenheim 1 11 17 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. M.gladbach 24 6 26 4
2. Bayern Munich 24 5 24 5
3. Hoffenheim 24 6 27 3
4. Leipzig 21 9 23 7
5. B.Leverkusen 21 8 27 2
6. Stuttgart 21 8 23 6
7. Freiburg 20 9 23 6
8. Darmstadt 18 12 22 8
9. Bochum 18 12 23 7
10. Augsburg 18 12 27 3
11. Ein.Frankfurt 17 13 24 6
12. Heidenheim 17 13 25 5
13. Wolfsburg 17 13 26 4
14. B.Dortmund 17 12 24 5
15. Wer.Bremen 16 13 21 8
16. Mainz 13 16 22 7
17. Union Berlin 12 17 19 10
18. FC Koln 10 20 16 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo