x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

18/05
20h30
Heidenheim10
FC Koln17
  
    
18/05
20h30
Ein.Frankfurt6
Leipzig4
  
    
18/05
20h30
Wer.Bremen11
Bochum16
  
    
18/05
20h30
B.Leverkusen1
Augsburg8
  
    
18/05
20h30
Wolfsburg13
Mainz15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
20h30
B.Dortmund5
Darmstadt18
  
    
18/05
20h30
Union Berlin14
Freiburg7
  
    
18/05
20h30
Stuttgart3
M.gladbach12
  
    
18/05
20h30
Hoffenheim9
Bayern Munich2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 30 25 5 0 75 20 80
2. Bayern Munich 30 21 3 6 87 37 66
3. Stuttgart 30 20 3 7 68 36 63
4. Leipzig 30 18 5 7 69 34 59
5. B.Dortmund 30 16 9 5 58 35 57
6. Ein.Frankfurt 30 11 12 7 46 40 45
7. Freiburg 30 11 7 12 42 53 40
8. Augsburg 30 10 9 11 48 49 39
9. Hoffenheim 30 11 6 13 53 60 39
10. Heidenheim 30 8 10 12 43 52 34
11. Wer.Bremen 30 9 7 14 38 50 34
12. M.gladbach 30 7 10 13 53 60 31
13. Wolfsburg 30 8 7 15 35 50 31
14. Union Berlin 30 8 5 17 26 50 29
15. Mainz 30 5 12 13 31 48 27
16. Bochum 30 5 12 13 34 60 27
17. FC Koln 30 4 10 16 23 53 22
18. Darmstadt 30 3 8 19 30 72 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 30 20 0 10 66.7%
2. Heidenheim 30 19 2 9 63.3%
3. B.Leverkusen 30 18 4 8 60.0%
4. Augsburg 30 17 3 10 56.7%
5. Leipzig 30 16 0 14 53.3%
6. Freiburg 30 15 2 13 50.0%
7. B.Dortmund 30 15 1 14 50.0%
8. Wer.Bremen 30 15 1 14 50.0%
9. Hoffenheim 30 14 1 15 46.7%
10. M.gladbach 30 13 2 15 43.3%
11. Darmstadt 30 13 0 17 43.3%
12. Bayern Munich 30 13 0 17 43.3%
13. Wolfsburg 30 12 1 17 40.0%
14. Union Berlin 30 12 1 17 40.0%
15. FC Koln 30 12 2 16 40.0%
16. Ein.Frankfurt 30 11 4 15 36.7%
17. Mainz 30 10 3 17 33.3%
18. Bochum 30 10 3 17 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mainz 8 12 9 1 63.0% 36.0%
2. Union Berlin 8 15 7 0 53.0% 46.0%
3. Darmstadt 7 9 12 2 56.0% 43.0%
4. Freiburg 6 12 12 0 43.0% 56.0%
5. Ein.Frankfurt 5 15 10 0 66.0% 33.0%
6. Heidenheim 5 14 10 1 50.0% 50.0%
7. Wolfsburg 5 14 11 0 56.0% 43.0%
8. FC Koln 5 19 6 0 73.0% 26.0%
9. B.Dortmund 5 13 12 0 63.0% 36.0%
10. Wer.Bremen 5 15 10 0 53.0% 46.0%
11. Leipzig 4 12 13 1 50.0% 50.0%
12. Bochum 4 13 11 2 60.0% 40.0%
13. M.gladbach 3 11 13 3 60.0% 40.0%
14. B.Leverkusen 3 17 10 0 36.0% 63.0%
15. Bayern Munich 3 9 14 4 43.0% 56.0%
16. Augsburg 3 16 9 2 53.0% 46.0%
17. Stuttgart 2 15 12 1 46.0% 53.0%
18. Hoffenheim 1 11 17 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 25 5 25 5
2. M.gladbach 24 6 26 4
3. Hoffenheim 24 6 27 3
4. Stuttgart 22 8 24 6
5. Leipzig 21 9 23 7
6. B.Leverkusen 21 9 27 3
7. Freiburg 20 10 24 6
8. Darmstadt 18 12 22 8
9. Bochum 18 12 23 7
10. Augsburg 18 12 27 3
11. Ein.Frankfurt 17 13 24 6
12. Heidenheim 17 13 25 5
13. Wolfsburg 17 13 26 4
14. B.Dortmund 17 13 24 6
15. Wer.Bremen 17 13 22 8
16. Mainz 13 17 23 7
17. Union Berlin 13 17 20 10
18. FC Koln 10 20 16 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo