x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Iquique31
Cobresal15
0 : 1/23
0.86-0.960.920.94
FT
3-2
Everton CD9
Nublense111 
0 : 1/22 1/4
-0.990.890.920.94
FT
1-0
Univ. de Chile1
O Higgins5
0 : 1/22 1/4
0.990.900.84-0.98
FT
1-0
Cobreloa6
U. Espanola4
0 : 1/22 1/4
-0.980.880.80-0.94
FT
2-1
Huachipato12
Dep. Copiapo13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Coquimbo Unido8
Colo Colo101 
1/2 : 02 1/2
0.900.990.970.89
FT
0-0
Palestino2
U. La Calera14
0 : 3/42 1/2
0.960.930.900.96
FT
0-0
Univ. Catolica(CHL)71
Audax Italiano162 
0 : 02 1/2
0.82-0.930.970.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Univ. de Chile 8 6 2 0 13 5 20
2. Palestino 8 5 2 1 12 2 17
3. Iquique 8 5 1 2 17 12 16
4. U. Espanola 8 4 1 3 15 12 13
5. O Higgins 8 4 1 3 9 9 13
6. Cobreloa 8 4 1 3 10 12 13
7. Univ. Catolica(CHL) 8 3 3 2 9 7 12
8. Coquimbo Unido 8 3 3 2 9 8 12
9. Everton CD 8 3 2 3 14 15 11
10. Colo Colo 8 3 1 4 9 8 10
11. Nublense 8 3 1 4 11 12 10
12. Huachipato 8 2 3 3 5 8 9
13. Dep. Copiapo 8 2 0 6 9 15 6
14. U. La Calera 8 1 3 4 6 12 6
15. Cobresal 8 1 2 5 9 13 5
16. Audax Italiano 8 1 2 5 6 13 5
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo