x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
2-2
Beroe11
Botev Vratsa15
0 : 1/22 1/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
2-1
Cherno More3
CSKA 1948 Sofia6
0 : 12 1/4
0.950.890.80-0.98
FT
1-2
Slavia Sofia10
Lok. Plovdiv5
0 : 1/22 1/4
0.960.88-0.980.78
FT
0-3
Etar16
Levski Sofia4
1 1/4 : 02 1/4
0.920.920.890.93
FT
6-0
Ludogorets1
Lok. Sofia13
0 : 2 1/23 1/2
0.900.940.850.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Krumovgrad8
Pirin Blagoevgrad14
0 : 3/42 1/4
0.79-0.950.990.83
FT
1-0
Hebar Pazardzhik12
Arda Kardzhali7
1/4 : 02
0.890.950.830.99
FT
4-0
Cska Sofia2
Botev Plovdiv9
0 : 1 1/22 3/4
0.841.000.860.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 24 18 3 3 63 13 57
2. Cska Sofia 25 16 6 3 42 13 54
3. Cherno More 25 16 6 3 41 23 54
4. Levski Sofia 25 14 6 5 40 16 48
5. Lok. Plovdiv 25 14 5 6 43 28 47
6. CSKA 1948 Sofia 24 10 7 7 27 22 37
7. Arda Kardzhali 25 10 5 10 26 23 35
8. Krumovgrad 25 10 5 10 29 32 35
9. Botev Plovdiv 25 9 6 10 38 33 33
10. Slavia Sofia 25 8 5 12 24 38 29
11. Beroe 25 8 5 12 21 35 29
12. Hebar Pazardzhik 25 7 6 12 24 32 27
13. Lok. Sofia 25 7 4 14 20 46 25
14. Pirin Blagoevgrad 25 5 7 13 19 37 22
15. Botev Vratsa 25 4 2 19 17 49 14
16. Etar 25 2 4 19 14 48 10
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo