x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
0-1
Westerlo13
Charleroi12
0 : 1/22 1/2
-0.920.81-0.970.84
FT
2-3
Cercle Brugge7
KV Mechelen8
0 : 1/22 1/2
0.980.910.920.95
FT
0-2
OH Leuven11
Union Saint-Gilloise1
1 : 02 3/4
-0.910.800.880.99
FT
4-2
Standard Liege10
Gent51 
1/4 : 02 1/4
0.900.990.84-0.97
FT
0-3
Genk4
Club Brugge3
1/4 : 02 3/4
0.81-0.920.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Antwerpen6
Sint Truiden9
0 : 12 3/4
-0.930.820.83-0.96
FT
1-0
Anderlecht2
Eupen15
0 : 1 1/23
1.000.890.960.91
FT
3-2
Kortrijk16
RWD Molenbeek14
0 : 02 1/2
0.82-0.930.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Union Saint-Gilloise 34 21 7 6 67 39 70
2. Anderlecht 34 20 9 5 63 36 69
3. Club Brugge 34 17 10 7 71 32 61
4. Genk 34 15 12 7 56 33 57
5. Gent 34 15 11 8 65 42 56
6. Antwerpen 34 15 10 9 56 32 55
7. Cercle Brugge 34 15 7 12 49 39 52
8. KV Mechelen 34 15 6 13 48 44 51
9. Sint Truiden 34 12 11 11 43 52 47
10. Standard Liege 34 8 13 13 40 52 37
11. OH Leuven 34 9 9 16 39 51 36
12. Charleroi 33 9 9 15 29 49 36
13. Westerlo 34 7 10 17 47 65 31
14. RWD Molenbeek 33 7 9 17 38 70 30
15. Eupen 33 7 4 22 26 63 25
16. Kortrijk 33 6 7 20 26 64 25
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo