x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
2-1
Westerlo13
Standard Liege10
0 : 1/42 1/2
-0.900.79-0.950.82
FT
3-1
Genk4
RWD Molenbeek14
0 : 1 1/23 1/4
0.930.96-0.960.83
FT
0-0
OH Leuven11
Charleroi121 
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.81-0.94
FT
0-1
Antwerpen6
KV Mechelen8
0 : 12 1/2
-0.970.870.80-0.93
FT
1-1
Cercle Brugge7
Club Brugge31 
1/2 : 02 3/4
0.950.940.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Kortrijk16
Union Saint-Gilloise1
1 1/2 : 03
0.83-0.93-0.990.86
FT
4-1
Anderlecht2
Sint Truiden9
0 : 3/42 1/2
0.960.930.81-0.94
FT
0-2
Eupen15
Gent5
3/4 : 02 3/4
0.84-0.94-0.960.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Union Saint-Gilloise 34 21 7 6 67 39 70
2. Anderlecht 34 20 9 5 63 36 69
3. Club Brugge 34 17 10 7 71 32 61
4. Genk 34 15 12 7 56 33 57
5. Gent 34 15 11 8 65 42 56
6. Antwerpen 34 15 10 9 56 32 55
7. Cercle Brugge 34 15 7 12 49 39 52
8. KV Mechelen 34 15 6 13 48 44 51
9. Sint Truiden 34 12 11 11 43 52 47
10. Standard Liege 34 8 13 13 40 52 37
11. OH Leuven 34 9 9 16 39 51 36
12. Charleroi 33 9 9 15 29 49 36
13. Westerlo 34 7 10 17 47 65 31
14. RWD Molenbeek 33 7 9 17 38 70 30
15. Eupen 33 7 4 22 26 63 25
16. Kortrijk 33 6 7 20 26 64 25
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo