x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
0-1
Standard Liege101
Union Saint-Gilloise1
1/2 : 02 1/2
0.891.000.900.97
FT
0-1
Genk4
Eupen15
0 : 1 1/23 1/2
0.900.990.970.90
FT
2-0
Cercle Brugge7
Charleroi12
0 : 3/42 3/4
1.000.890.82-0.95
FT
1-2
OH Leuven11
RWD Molenbeek14
0 : 1/43 1/4
0.89-0.990.910.96
FT
1-0
Anderlecht2
Antwerpen6
1/4 : 02 1/2
0.980.910.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
KV Mechelen8
Gent5
3/4 : 02 3/4
0.86-0.960.86-0.99
FT
0-1
Westerlo13
Club Brugge3
1/2 : 03
0.891.00-0.990.86
FT
0-1
Kortrijk16
Sint Truiden9
0 : 02 1/2
0.900.990.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Union Saint-Gilloise 33 21 7 5 66 37 70
2. Anderlecht 33 20 9 4 62 34 69
3. Club Brugge 33 16 10 7 69 31 58
4. Genk 33 14 12 7 54 32 54
5. Gent 33 14 11 8 62 41 53
6. Antwerpen 33 14 10 9 55 32 52
7. Cercle Brugge 33 15 7 11 49 38 52
8. KV Mechelen 33 15 6 12 47 41 51
9. Sint Truiden 33 12 11 10 43 51 47
10. Standard Liege 33 8 12 13 37 49 36
11. OH Leuven 33 8 9 16 38 51 33
12. Charleroi 32 8 9 15 28 49 33
13. Westerlo 33 7 9 17 44 62 30
14. RWD Molenbeek 32 6 9 17 34 68 27
15. Eupen 32 7 4 21 26 62 25
16. Kortrijk 32 6 7 19 24 60 25
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo