x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
Abha16
Al Taawon (KSA)4
1 : 02 3/4
0.891.000.84-0.98
FT
0-2
Al Khaleej(KSA)10
Al Ettifaq7
1/4 : 02 1/4
0.79-0.900.940.92
FT
0-1
Dhamak81
Al Shabab (KSA)9
0 : 02 1/2
0.79-0.890.861.00
FT
1-1
Al Wehda (KSA)12
Al Tai14
0 : 3/42 3/4
0.970.92-0.980.84
FT
3-2
Al Akhdood17
Al Ahli (KSA)31 
1 : 02 1/2
0.910.980.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Hazm18
Al Fayha11
  
    
FT
2-1
Al Nassr (KSA)2
Al Fateh6
0 : 1 3/43 3/4
0.990.900.930.93
FT
3-1
Al Hilal1
Al Raed13
0 : 2 1/43 1/2
-0.960.860.880.98
FT
2-0
Al Ittihad (KSA)5
Al Riyadh15
0 : 23 1/4
0.960.930.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 27 25 2 0 83 17 77
2. Al Nassr (KSA) 28 22 2 4 83 35 68
3. Al Ahli (KSA) 27 15 7 5 53 28 52
4. Al Taawon (KSA) 28 13 9 6 47 31 48
5. Al Ittihad (KSA) 27 14 5 8 51 35 47
6. Al Fateh 28 11 7 10 47 41 40
7. Al Ettifaq 27 10 9 8 33 28 39
8. Dhamak 27 9 8 10 38 33 35
9. Al Shabab (KSA) 28 9 8 11 36 35 35
10. Al Khaleej(KSA) 28 9 8 11 32 39 35
11. Al Fayha 28 9 8 11 37 46 35
12. Al Wehda (KSA) 27 9 4 14 41 47 31
13. Al Raed 28 8 6 14 36 43 30
14. Al Tai 28 7 5 16 29 56 26
15. Al Riyadh 28 6 7 15 24 50 25
16. Abha 28 7 4 17 31 74 25
17. Al Akhdood 27 7 3 17 22 45 24
18. Hazm 27 2 10 15 25 65 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo