x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
1-0
Barcelona 
Mallorca 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.980.91-0.970.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
1-1
Napoli 
Torino 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.980.88-0.970.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
2-0
Stuttgart 
Union Berlin 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.890.81-0.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
2-0
Fort.Dusseldorf 
Hamburger 1 
Hiệp 1
0 : 03
0.970.920.87-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Ein.Braunschweig 
Hansa Rostock 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
1.000.890.900.98
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
1-2
Nice 
Montpellier 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.920.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
1-3
WS Wanderers 
Western United 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.940.920.96
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
0-2
Sheffield Wed. 
Leeds Utd 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.930.960.950.92
Tỷ Lệ U23 Anh
FT
0-3
West Ham U21 
Fulham U21 
Hiệp 1
0 : 1/43 3/4
0.910.930.930.89
FT
1-1
Arsenal U21 
Tottenham U21 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.79-0.950.80-0.98
FT
4-3
Everton U21 
Leicester City U21 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.940.900.970.85
FT
1-7
Newcastle U21 
Chelsea U21 
Hiệp 1
1 : 03 1/2
-0.880.700.821.00
FT
5-1
Southampton U21 
Stoke City U21 
Hiệp 1
0 : 1/43 3/4
0.870.970.74-0.94
FT
3-2
Middlesbrough U21 
Man Utd U21 
Hiệp 1
0 : 03 3/4
0.78-0.930.75-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Leeds Utd U21 1
Norwich U21 
Hiệp 1
1/4 : 04
0.880.960.920.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
2-0
Huesca 
Andorra FC 1 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.960.860.960.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
2-1
Parma 
Brescia 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.83-0.930.990.88
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
2-1
Dynamo Dresden 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.860.960.84
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
1-0
Weiche Flensburg 
Eimsbutteler 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.930.770.80-0.98
FT
2-1
Drochtersen/Assel 
Bremer SV 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
-0.880.700.980.84
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
2-0
Bayern Munich II 1
DJK Vilzing 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.841.00-0.940.76
FT
1-1
Augsburg II 
Memmingen 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.850.660.960.86
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
0-1
Hertha Berlin II 
Greifswalder FC 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.880.96-0.930.75
FT
2-2
RW Erfurt 
FC Eilenburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.960.800.990.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Hansa Rostock II 
Meuselwitz 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.980.84
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
2-1
Velbert 
FC Duren 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.960.880.920.90
FT
2-1
A.Aachen 
Fort.Dusseldorf II 2 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.870.970.920.90
Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp
FT
2-1
Nimes 1
SO Cholet 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.950.910.970.87
FT
2-0
Orleans 
Villefranche 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.910.951.000.84
FT
4-1
GOAL FC 
Avranches 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.861.000.920.92
FT
0-2
Epinal 
Marignane 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.940.980.86
FT
1-1
Versailles 
Nancy 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.861.001.000.84
FT
3-1
FC Martigues 
Rouen 2 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.790.81-0.97
FT
0-0
Red Star 93 
Chateauroux 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.950.91-0.930.76
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
FT
0-3
Portimonense 
Porto 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
0.990.900.900.97
FT
3-1
CD Estrela 
Casa Pia AC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.920.960.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
1-0
Uniao Leiria 
UD Oliveirense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.980.83-0.97
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
0-1
Go Ahead Eagles 
PSV Eindhoven 1 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.990.90-0.960.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
0-1
Ajax U21 
NAC Breda 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.86-0.98-0.980.84
FT
2-0
Dordrecht 90 
Telstar 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.920.80-0.94
FT
4-1
AZ Alkmaar U21 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 03
0.82-0.940.861.00
FT
0-1
Utrecht U21 
Helmond Sport 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.920.96-0.980.84
FT
2-0
VVV Venlo 
Emmen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.87-0.990.84-0.98
FT
1-2
Cambuur 
De Graafschap 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
-0.940.820.970.89
FT
1-2
TOP Oss 
Den Bosch 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.94-0.960.82
FT
3-0
Groningen 
MVV Maastricht 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
-0.980.860.910.95
FT
2-2
Roda JC 
ADO Den Haag 1 
Hiệp 1
0 : 03
0.980.900.890.97
FT
3-0
Willem II 
Eindhoven 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.900.98-0.990.85
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
0-2
Krylya Sovetov 
CSKA Moscow 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.89-0.980.85
FT
2-1
Rostov 
Krasnodar 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.930.960.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
FT
2-0
Neftekhimik Nizh 
Kamaz 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.76-0.910.860.98
Tỷ Lệ U21 Nga
FT
2-3
Ural U21 
Din. Moscow U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.800.900.800.90
FT
2-0
Chertanovo U21 
CSKA Mos. U21 1 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.930.770.850.85
FT
0-0
Baltika U21 
Kryliya Sov. U21 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.800.750.95
Tỷ Lệ VĐQG Armenia
FT
1-2
Urartu 
West Armenia 
Hiệp 1
0 : 23
0.820.940.810.95
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
0-1
Səbail FK 
Sumqayit 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.991.000.82
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
2-3
Piast Gliwice 
Radomiak Radom 1 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.950.83-0.950.81
FT
3-1
Jagiellonia 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.81-0.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
2-0
Znicz Pruszkow 
Nieciecza 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.950.850.99
FT
1-1
Arka Gdynia 
Wisla Krakow 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.930.79-0.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
3-0
Lok. Plovdiv 
Etar 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.900.940.81-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
3-1
KV Mechelen 
Westerlo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.840.960.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
2-2
Patro Eisden 
Genk II 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.930.930.930.91
FT
2-1
Beerschot-Wilrijk 
Lierse 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.83-0.97-0.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
2-2
NK Varazdin 
Istra 1961 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.88-0.910.70
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
FT
0-2
Puskas Akademia 
Ujpest 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.950.790.830.99
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
3-0
Derry City 
Waterford Utd 1 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.980.910.900.96
FT
0-2
Bohemians 
Shelbourne 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.90-0.940.80
FT
1-0
St. Patricks 
Dundalk 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.940.85-0.99
FT
0-0
Galway 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.950.851.000.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
FT
2-2
Treaty United 
Bray Wanderers 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.960.920.940.92
FT
1-2
UC Dublin 
Wexford Youths 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.940.940.970.89
FT
1-1
Athlone 
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.910.970.83-0.97
FT
0-1
Finn Harps 
Cobh Ramblers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.83-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Israel
FT
1-0
Hapoel Acre 
Hapoel Afula 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.82-0.990.79
FT
0-0
HIK Shmona 
Kafr Qasim 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.880.940.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
1-2
FK Auda 
Rigas Futbola Skola 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.950.890.890.93
Tỷ Lệ VĐQG Malta
FT
1-1
Naxxar Lions 1
Balzan 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.950.750.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
0-0
Botosani 
Farul Constanta 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.910.971.000.86
FT
0-0
Voluntari 
Universitaea Cluj 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.960.92-0.940.80
FT
1-0
CFR Cluj 
Hermannstadt 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.801.00
FT
1-2
Petrolul Ploiesti 
Sepsi OSK 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.870.99
FT
1-0
Dinamo Bucuresti 
UTA Arad 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
0-1
Spartak Subotica 
FK Novi Pazar 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.76-0.96
FT
0-1
Radnik Surdulica 
FK Radnicki 1923 
Hiệp 1
0 : 02
0.860.960.890.91
FT
1-0
Mladost Lucani 
Cukaricki Belgrade 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.821.001.000.80
FT
2-1
FK Vojvodina 
FK Vozdovac 1 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.880.940.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Slovakia
FT
0-1
Ruzomberok 
Slo. Bratislava 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.950.870.930.87
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
0-1
Pribram 
SK Lisen 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.77-0.930.930.89
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
0-3
Zlin U19 
Jihlava U19 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.950.87-0.900.69
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
2-1
AEL Limassol 
Apollon Limassol 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.890.970.950.89
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
6-2
Galatasaray 
Rizespor 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.930.970.890.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
2-1
Boluspor 
Giresunspor 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.980.88-0.980.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ
FT
1-1
Schaffhausen 
Aarau 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.910.97-0.970.83
FT
0-0
Neuchatel Xamax 
Sion 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
0-1
SK Dnipro-1 
Rukh Vynnyky 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.940.820.81-0.95
FT
1-1
Metalist 1925 Kharkiv 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.790.970.900.86
FT
3-2
Shakhtar Donetsk 
Kolos Kovalivka 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.86-0.980.890.97
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
1-1
Bala Town 
Caernarfon Town 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.980.860.970.85
FT
1-5
Connah's QN 
The New Saints 
Hiệp 1
1 : 03
-0.970.810.950.87
FT
0-1
Haverfordwest 
Penybont 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.94-0.930.74
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
2-1
SV Lafnitz 1
Floridsdorfer AC 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.990.870.830.97
FT
0-2
SV Stripfing 
SKU Amstetten 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.950.85-0.99
FT
1-1
SW Bregenz 
Liefering 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.84-0.960.920.94
FT
1-2
First Vienna 
Horn 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.981.000.86
FT
1-0
Leoben 
SV Ried 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
1-2
Hvidovre IF 
Nordsjaelland 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.980.910.84-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
0-4
HB Koge 
Hillerod 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.920.97-0.960.82
FT
1-1
Hobro I.K. 
B93 Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
1.000.89-0.970.83
FT
1-1
Helsingor 1
Kolding IF 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.960.930.880.98
Tỷ Lệ Aus Brisbane
FT
0-2
Bayside Utd 
Grange Thistle 
Hiệp 1
3/4 : 03 3/4
0.65-0.900.70-0.91
Tỷ Lệ Aus South Sup.League
FT
0-1
Adelaide Raiders 1
Adelaide Olympic 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.960.800.80-0.98
FT
2-0
Campbelltown City 
Metro Stars 1 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.950.890.980.84
FT
2-3
White City W. 
SA Panthers 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
-0.960.800.821.00
Tỷ Lệ Aus Victoria
FT
1-1
South Melbourne 
Heidelberg Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.901.000.900.97
FT
2-4
Green Gully SC 1
Altona Magic SC 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.910.980.950.92
08/03
Hoãn
Oakleigh Cannons 
Dandenong Th. 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.910.980.960.91
Tỷ Lệ Nữ Australia
FT
1-3
Perth Glory Nữ 
Wellington Phoenix Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.940.820.840.96
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
0-1
Qingdao Hainiu 
Changchun Yatai 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.80-0.940.940.90
FT
2-0
Sh. Shenhua 
Qingdao West Coast 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.82-0.960.860.98
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
1-0
Al Tai 
Hazm 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.890.83-0.97
FT
1-3
Al Riyadh 
Al Hilal 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/2
0.940.950.950.91
FT
2-1
Al Ittihad (KSA) 
Al Akhdood 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.930.820.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Bahrain
FT
3-3
Al Najma (BHR) 1
AL Riffa 
Hiệp 1
1 : 03
0.910.910.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
2-1
PSM Makassar 
PSS Sleman 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.861.00
FT
4-3
Persik Kediri 
RANS Nusantara 
Hiệp 1
0 : 13
0.85-0.97-0.990.85
FT
2-0
Bali United Pusam 
PSIS Semarang 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.940.940.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Iran
FT
1-1
Mes Rafsanjan 
Tractor SC 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.77-0.900.830.97
FT
2-1
Shamsazar Qazvin 
Aluminium Arak 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.980.800.820.98
FT
4-2
Persepolis 
Foolad Khozestan 1 
Hiệp 1
0 : 11 3/4
0.840.980.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Jordan
FT
0-5
Ramtha 1
Sheikh Hussein 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.75-0.920.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Kuwait
FT
0-2
Al Nasr (KUW) 1
Al Kuwait 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.950.770.900.90
FT
0-1
Kazma 
Al Arabi (KUW) 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.65-0.85-0.960.76
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
2-0
Prachuap FC 
Police Tero FC 1 
Hiệp 1
0 : 13
0.830.930.940.88
Tỷ Lệ VĐQG UAE
08/03
Hoãn
Hatta 
Al Shabab (UAE) 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
0.930.950.84-0.98
08/03
Hoãn
Emirates Club 
Bataeh SC 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.970.910.960.90
08/03
Hoãn
Ajman 
Baniyas 
Hiệp 1
0 : 1/43
1.000.82-0.990.79
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
0-0
Metallurg Bekabad 
Sogdiana Jizzakh 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.800.990.85
FT
0-0
Pakhtakor 
Nasaf Qarshi 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.950.840.96
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
1-1
HL Hà Tĩnh 
Hải Phòng 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.81-0.970.900.92
Trực tiếp: FPT Play, TV 360
FT
1-1
Nam Định 
Thanh Hóa 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.771.000.82
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360
FT
3-1
Hà Nội FC 
Quảng Nam 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.800.950.85
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360
Tỷ Lệ Hạng Nhất QG
FT
0-0
Thừa Thiên Huế 
PVF CAND 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.890.700.950.85
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360
FT
0-0
SHB Đà Nẵng 
Bà Rịa Vũng Tàu 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.890.931.000.80
Trực tiếp: FPT Play, TV 360
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
1-1
Jamshedpur 1
Mumbai 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.940.840.880.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-2
Atletico Rafaela 
Deportivo Moron 1 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.910.950.950.89
Tỷ Lệ Brazil Gaucho
FT
1-0
Caxias/RS 1
Sao Jose PoA/RS 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.920.780.790.91
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
1-1
Real Santa Cruz 1
CD Guabira 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.920.920.920.90
FT
1-1
Royal Pari 
Real Tomayapo 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.890.950.980.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
0-1
Deportes Limache 
Rangers Talca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.850.970.900.86
FT
2-0
San Marcos A. 
San.Morning 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.74-0.930.960.80
FT
1-2
Curico Unido 
Deportes Santa Cruz 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.850.650.900.86
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
0-2
Aguilas Doradas 
Junior Barranquilla 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.93-0.970.83
FT
2-0
La Equidad 
Deportivo Cali 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.960.930.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
0-0
Emelec 
Mushuc Runa 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.930.950.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
1-0
Sol de America 
Nacional(PAR) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.900.90
FT
1-1
2 de Mayo 
General Caballero 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.94-0.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
2-3
UTC Cajamarca 
Comerciantes Unidos 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.940.80
FT
2-2
Dep. Garcilaso 
Universitario 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.89-0.890.74
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
1-1
Miramar Misiones 1
CA Fenix 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.950.870.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
0-1
Dep.Tachira 
Puerto Cabello 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.970.730.860.84
FT
1-2
Portuguesa 
Monagas 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.790.910.920.78
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
2-2
Puebla 
Atlas 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.950.940.871.00
FT
3-1
Necaxa 
San Luis 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.99-0.970.84
FT
1-1
Juarez 
Toluca 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.970.920.86-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
3-1
Municipal Liberia 
Perez Zeledon 1 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.821.000.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
FT
1-2
B. Al Mahalla 
El Gouna 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.940.84-0.990.85
Tỷ Lệ Cúp Ai Cập
FT
0-2
Zamalek SC 
Ahly Cairo 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.81-0.920.990.87
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
0-1
Chabab Mohammedia 
JS Soualem 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.790.68-0.89
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo