TRỰC TIẾP ZORYA VS DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 10
Zorya
FT
1 - 1
(0-1)
Desna Chernigiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zorya
60%
Hòa
20%
Desna Chernigiv
20%
03/10 | Zorya | 2 - 0 | Desna Chernigiv |
13/02 | Zorya | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
22/08 | Desna Chernigiv | 3 - 1 | Zorya |
19/07 | Zorya | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
21/06 | Desna Chernigiv | 1 - 2 | Zorya |
- PHONG ĐỘ ZORYA
23/03 | Obolon Kiev | 1 - 2 | Zorya |
12/03 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Zorya |
07/03 | Zorya | 2 - 0 | FC Mynai |
03/03 | PFK Aleksandriya | 0 - 0 | Zorya |
26/02 | Zorya | 1 - 0 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZOR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZOR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ZOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của DCHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kryvbas | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 22 | 43 |
2. | Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 17 | 41 |
3. | Dinamo Kiev | 18 | 12 | 2 | 4 | 41 | 21 | 38 |
4. | Rukh Vynnyky | 21 | 9 | 9 | 3 | 32 | 21 | 36 |
5. | SK Dnipro-1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 25 | 15 | 35 |
6. | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 15 | 30 |
7. | Vorskla | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 28 | 29 |
8. | LNZ Cherkasy | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 25 | 25 |
9. | Kolos Kovalivka | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 15 | 24 |
10. | PFK Aleksandriya | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 21 | 24 |
11. | Chernomorets | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 28 | 23 |
12. | Zorya | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 20 | 19 |
13. | Veres Rivne | 20 | 3 | 7 | 10 | 18 | 31 | 16 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 21 | 4 | 4 | 13 | 21 | 39 | 16 |
15. | Obolon Kiev | 19 | 3 | 6 | 10 | 10 | 24 | 15 |
16. | FC Mynai | 19 | 2 | 6 | 11 | 10 | 29 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: