TRỰC TIẾP WACKER INNSBRUCK VS AUST LUSTENAU
Hạng 2 Áo, vòng 20
Wacker Innsbruck
FT
3 - 0
(3-0)
Aust Lustenau
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wacker Innsbruck
40%
Hòa
40%
Aust Lustenau
20%
13/03 | Wacker Innsbruck | 3 - 0 | Aust Lustenau |
21/08 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Wacker Innsbruck |
21/03 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wacker Innsbruck |
30/09 | Wacker Innsbruck | 0 - 0 | Aust Lustenau |
25/07 | Wacker Innsbruck | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ WACKER INNSBRUCK
22/05 | Wacker Innsbruck | 3 - 0 | Dornbirn |
13/05 | St.Polten | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
06/05 | Wacker Innsbruck | 2 - 3 | Horn |
29/04 | LASK Juniors | 3 - 3 | Wacker Innsbruck |
22/04 | Wacker Innsbruck | 2 - 1 | Rapid Wien II |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU
02/07 | Aust Lustenau | 0 - 4 | St. Gallen |
25/06 | Aust Lustenau | 0 - 4 | Wil 1900 |
18/06 | Dornbirn | 2 - 3 | Aust Lustenau |
22/05 | Aust Lustenau | 4 - 0 | Austria Wien II |
13/05 | Horn | 1 - 2 | Aust Lustenau |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WACK khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WACK
Tài xỉu: 0.91*3*0.91
4/5 trận gần đây của WACK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aust Lustenau | 30 | 22 | 4 | 4 | 69 | 26 | 70 |
2. | Floridsdorfer AC | 30 | 20 | 5 | 5 | 51 | 18 | 65 |
3. | Blau Weiss Linz | 30 | 15 | 9 | 6 | 51 | 27 | 54 |
4. | SV Lafnitz | 30 | 15 | 7 | 8 | 53 | 42 | 52 |
5. | SKU Amstetten | 30 | 15 | 6 | 9 | 59 | 35 | 51 |
6. | Liefering | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 43 | 46 |
7. | Grazer AK | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 39 | 46 |
8. | St.Polten | 30 | 12 | 6 | 12 | 43 | 38 | 42 |
9. | Wacker Innsbruck | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 41 | 40 |
10. | Vorwarts Steyr | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 52 | 37 |
11. | Rapid Wien II | 30 | 8 | 9 | 13 | 45 | 62 | 33 |
12. | Kapfenberg | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 54 | 30 |
13. | Horn | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 55 | 28 |
14. | Austria Wien II | 30 | 6 | 7 | 17 | 31 | 56 | 25 |
15. | LASK Juniors | 30 | 4 | 11 | 15 | 37 | 71 | 23 |
16. | Dornbirn | 30 | 6 | 4 | 20 | 35 | 73 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO
BÌNH LUẬN: