TRỰC TIẾP VEREYA VS SEPTEMVRI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Vereya
FT
0 - 3
Septemvri Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vereya
0%
Hòa
20%
Septemvri Sofia
80%
15/05 | Septemvri Sofia | 3 - 0 | Vereya |
09/05 | Vereya | 0 - 3 | Septemvri Sofia |
03/11 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Vereya |
24/07 | Vereya | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
16/03 | Septemvri Sofia | 2 - 0 | Vereya |
- PHONG ĐỘ VEREYA
15/05 | Septemvri Sofia | 3 - 0 | Vereya |
09/05 | Vereya | 0 - 3 | Septemvri Sofia |
01/05 | Vereya | 1 - 6 | Botev Vratsa |
25/04 | Vitosha Bistritsa | 2 - 0 | Vereya |
21/04 | Vereya | 0 - 3 | Etar |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
31/01 | Etar | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
17/11 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
01/07 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Septemvri Sofia |
05/06 | Septemvri Sofia | 3 - 1 | Botev Vratsa |
31/05 | Spartak Varna | 1 - 0 | Septemvri Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
VERE đang thi đấu với phong độ thất thường: không thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SESO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: SESO
3/5 trận gần đây của VERE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SESO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 29 | 23 | 3 | 3 | 75 | 15 | 72 |
2. | Cherno More | 29 | 18 | 7 | 4 | 47 | 25 | 61 |
3. | Cska Sofia | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 17 | 60 |
4. | Lok. Plovdiv | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 33 | 54 |
5. | Levski Sofia | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 26 | 51 |
6. | CSKA 1948 Sofia | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 25 | 42 |
7. | Botev Plovdiv | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 33 | 41 |
8. | Krumovgrad | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 35 | 41 |
9. | Arda Kardzhali | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 39 |
10. | Slavia Sofia | 29 | 9 | 6 | 14 | 28 | 43 | 33 |
11. | Beroe | 29 | 9 | 6 | 14 | 24 | 41 | 33 |
12. | Hebar Pazardzhik | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 41 | 30 |
13. | Pirin Blagoevgrad | 29 | 7 | 8 | 14 | 23 | 41 | 29 |
14. | Lok. Sofia | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 52 | 28 |
15. | Botev Vratsa | 29 | 5 | 4 | 20 | 20 | 53 | 19 |
16. | Etar | 29 | 3 | 5 | 21 | 17 | 54 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: