TRỰC TIẾP VEGALTA SENDAI VS SHIMIZU S-PULSE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.8
Vegalta Sendai
FT
2 - 1
(1-0)
Shimizu S-Pulse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vegalta Sendai
0%
Hòa
20%
Shimizu S-Pulse
80%
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
05/07 | Vegalta Sendai | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
12/04 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
18/09 | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Vegalta Sendai |
23/06 | Vegalta Sendai | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ VEGALTA SENDAI
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
13/04 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
07/04 | Fujieda MYFC | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
03/04 | Vegalta Sendai | 1 - 2 | Ehime FC |
30/03 | Yokohama FC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
13/04 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
07/04 | Ventforet Kofu | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
03/04 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Tokushima Vortis |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.90
VEG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SSP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VEG
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của VEG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SSP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 8 | 19 |
2. | Cerezo Osaka | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 18 |
3. | Sanf Hiroshima | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 5 | 17 |
4. | Vissel Kobe | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 17 |
5. | Nagoya Grampus | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 8 | 16 |
6. | Gamba Osaka | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 15 |
7. | Yokohama FM | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 |
8. | Kashiwa Reysol | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6 | 13 |
9. | Kashima Antlers | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 13 |
10. | FC Tokyo | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 12 |
11. | Alb. Niigata (JPN) | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | 12 |
12. | Urawa Red | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 11 |
13. | Avispa Fukuoka | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 9 | 11 |
14. | Jubilo Iwata | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 10 |
15. | Tokyo Verdy | 9 | 1 | 6 | 2 | 12 | 13 | 9 |
16. | Kawasaki Fro. | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 11 | 8 |
17. | Sagan Tosu | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | 7 |
18. | Shonan Bellmare | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | 6 |
19. | Kyoto Sanga | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | 6 |
20. | Consa. Sapporo | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 17 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: