x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP UKRAINA VS ARMENIA

UEFA Nations League, vòng 3

Ukraina

Vitalii Mykolenko (84')
Oleksandr Karavaev (77')
Ruslan Malinovskyi (61')

FT

3 - 0

(0-0)

Armenia

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    89'

    Taron Voskanyan
  •  

    89'

    Sargis Adamyan
  • Mykola Matvienko 

    87'

     
  • Danylo Ignatenko
    Serhii Sydorchu

    85'

     
  • Vitalii Mykolenko 

    84'

     
  •  

    81'

    Edgar Malakyan
    Artak Dashyan (chấn thương)
  • Oleksandr Zubkov
    Mykhailo Mudry

    78'

     
  • Vitalii Mykolenko
    Oleksandr Zinchenk

    78'

     
  • Oleksandr Karavaev 

    77'

     
  • Oleksandr Pikhalyonok
    Mykola Shaparenk

    70'

     
  • Artem Dovbyk
    Roman Yaremchu

    70'

     
  •  

    66'

    Hovhannes Harutyunyan
    Tigran Barseghya
  • Oleksandr Zinchenko 

    66'

     
  • Ruslan Malinovskyi 

    61'

     
  •  

    55'

    Vahan Bichakhchyan
    Khoren Bayramya
  •  

    55'

    Sargis Adamyan
    Edgar Babaya
  •  

    52'

    Khoren Bayramyan
  • Illia Zabarnyi 

    45+2'

     
  •  

    45+2'

    Edgar Babayan
- THỐNG KÊ
14(8) Sút bóng 6(1)
2 Phạt góc 1
12 Phạm lỗi 10
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 2
70% Cầm bóng 30%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    A. Pyatov
  • 21
    O. Karavaev
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 22
    M. Matvienko
  • 17
    O. Zinchenko
  • 5
    Sydorchuk
  • 15
    V. Tsygankov
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 10
    M. Shaparenko
  • 14
    M. Mudryk
  • 9
    R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 20
    O. Zubkov
  • 3
    I. Zabarnyi
  • 23
    Dmytro Piznky
  • 16
    V. Mykolenko
  • 6
    T. Stepanenko
  • 4
    S. Kryvtsov
  • 2
    E. Sobol
  • 1
    H. Bushchan
  • 19
    A. Besedin
  • 18
    Y. Makarenko
  • 11
    Marlos
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Yurchenko
  • 13
    Hovhannisyan
  • 21
    S. Mkrtchyan
  • 15
    H. Mkoyan
  • 4
    T. Voskanyan
  • 2
    J. Monroy
  • 7
    K. Bayramyan
  • 17
    S. Udo
  • 20
    A. Dashyan
  • 11
    Barseghyan
  • 9
    E. Babayan
- Đội hình dự bị:
  • 16
    A. Beglaryan
  • 10
    Harutyunyan
  • 12
    S. Buchnev
  • 5
    A. Grigoryan
  • 3
    V. Haroyan
  • 18
    E. Malakyan
  • 23
    Bichakhchyan
  • 6
    W. Angulo
  • 14
    A. Serobyan
  • 8
    Z. Margaryan
  • 19
    R. Mkrtchyan
  • 22
    S. Adamyan
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ukraina
100%
Hòa
0%
Armenia
0%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.93*0 : 2*0.82

UKR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ARM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: UKR

Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97

3/5 trận gần đây của UKR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ARM cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Croatia 6 4 1 1 8 6 13
2. Đan Mạch 6 4 0 2 9 5 12
3. Pháp 6 1 2 3 5 7 5
4. Áo 6 1 1 4 6 10 4
Bảng A2
1. T.B.Nha 6 3 2 1 8 5 11
2. B.D.Nha 6 3 1 2 11 3 10
3. Thụy Sỹ 6 3 0 3 6 9 9
4. Séc 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Italia 6 3 2 1 8 7 11
2. Hungary 6 3 1 2 8 5 10
3. Đức 6 1 4 1 11 9 7
4. Anh 6 0 3 3 4 10 3
Bảng A4
1. Hà Lan 6 5 1 0 14 6 16
2. Bỉ 6 3 1 2 11 8 10
3. Ba Lan 6 2 1 3 6 12 7
4. Wales 6 0 1 5 6 11 1
Bảng B1
1. Scotland 6 4 1 1 11 5 13
2. Ukraina 6 3 2 1 10 4 11
3. Ireland 6 2 1 3 8 7 7
4. Armenia 6 1 0 5 4 17 3
Bảng B2
1. Israel 4 2 2 0 8 6 8
2. Iceland 4 0 4 0 6 6 4
3. Albania 4 0 2 2 4 6 2
4. Nga 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B3
1. Bosnia & Herz 6 3 2 1 8 8 11
2. Phần Lan 6 2 2 2 8 6 8
3. Montenegro 6 2 1 3 6 6 7
4. Romania 6 2 1 3 6 8 7
Bảng B4
1. Serbia 6 4 1 1 13 5 13
2. Na Uy 6 3 1 2 7 7 10
3. Slovenia 6 1 3 2 6 10 6
4. Thụy Điển 6 1 1 4 7 11 4
Bảng C1
1. T.N.Kỳ 6 4 1 1 18 5 13
2. Luxembourg 6 3 2 1 9 7 11
3. Đảo Faroe 6 2 2 2 7 10 8
4. Lithuania 6 0 1 5 2 14 1
Bảng C2
1. Hy Lạp 6 5 0 1 10 2 15
2. Kosovo 6 3 0 3 11 8 9
3. Bắc Ireland 6 1 2 3 7 10 5
4. Síp 6 1 2 3 4 12 5
Bảng C3
1. Kazakhstan 6 4 1 1 8 6 13
2. Azerbaijan 6 3 1 2 7 4 10
3. Slovakia 6 2 1 3 5 6 7
4. Belarus 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. Georgia 6 5 1 0 16 3 16
2. Bulgaria 6 2 3 1 10 8 9
3. North Macedonia 6 2 1 3 7 7 7
4. Gibraltar 6 0 1 5 3 18 1
Bảng D1
1. Latvia 6 4 1 1 12 5 13
2. Moldova 6 4 1 1 10 6 13
3. Andorra 6 2 2 2 6 7 8
4. Liechtenstein 6 0 0 6 1 11 0
Bảng D2
1. Estonia 4 4 0 0 10 2 12
2. Malta 4 2 0 2 5 4 6
3. San Marino 4 0 0 4 0 9 0
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 6, ngày 10/06
01h45 Kosovo 3 - 2 Bắc Ireland
01h45 Thụy Sỹ 0 - 1 T.B.Nha
01h45 B.D.Nha 2 - 0 Séc
01h45 Hy Lạp 3 - 0 Síp
01h45 Thụy Điển 0 - 1 Serbia
01h45 Malta 1 - 2 Estonia
01h45 Na Uy 0 - 0 Slovenia
01h45 Gibraltar 1 - 1 Bulgaria
01h45 North Macedonia 0 - 3 Georgia
22h59 Azerbaijan 0 - 1 Slovakia
22h59 Moldova 2 - 4 Latvia
Thứ 7, ngày 11/06
01h45 Đan Mạch 0 - 1 Croatia
01h45 Andorra 2 - 1 Liechtenstein
01h45 Belarus 1 - 1 Kazakhstan
01h45 Albania 1 - 2 Israel
01h45 Áo 1 - 1 Pháp
20h00 Ukraina 3 - 0 Armenia
22h59 Đảo Faroe 2 - 1 Lithuania
22h59 Ireland 3 - 0 Scotland
C.Nhật, ngày 12/06
01h45 Anh 0 - 0 Italia
01h45 Montenegro 1 - 1 Bosnia & Herz
01h45 Romania 1 - 0 Phần Lan
01h45 Hungary 1 - 1 Đức
01h45 Wales 1 - 1 Bỉ
01h45 Luxembourg 0 - 2 T.N.Kỳ
01h45 Hà Lan 2 - 2 Ba Lan
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo