TRỰC TIẾP TROYES VS MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 38
Troyes
Fabien Camus (10')
FT
1 - 1
(1-0)
Marseille
(61') Steven Fletcher
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Johan Martial
81'
-
Mahamadou N'Diaye
Matthieu Saunier78'
-
74'
Andre Zambo Anguissa
Remy Cabella -
Deniz Hummet
Chaouki Ben Saada74'
-
67'
Abdel Barrada
Lass Diarra -
Alois Confais
Thiago Xavier66'
-
61'
Steven Fletcher -
59'
Bouna Sarr
Romain Alessandrini -
Thiago Xavier
30'
-
23'
Brice Dja Djedje -
Fabien Camus
10'
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 19(6) |
5 | Phạt góc | 13 |
8 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 4 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dreyer
-
2J. Martial
-
5Saunier
-
24Karaboue
-
28Charles Traore
-
10Nivet
-
14T.Xavier
-
18Ben Saada
-
19Azamoum
-
25Pi
-
23Camus
- Đội hình dự bị:
-
16Franck Grandel
-
20Mahamadou N'Diaye
-
13Perea
-
33Alois Confais
-
35Dabo
-
12Bienvenu
-
26Deniz Hummet
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Pele
-
2Manquillo
-
4Rekik
-
6Rolando
-
26D.Djedje
-
10L. Diarra
-
11R.Alessandrini
-
13Cabella
-
18M. Isla
-
24Thauvin
-
9S.Fletcher
- Đội hình dự bị:
-
40J.Fabri
-
3N.NKoulou
-
25Ceglie
-
17Sarr
-
19Barrada
-
29Anguissa
-
7L.Ocampos
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Troyes
0%
Hòa
20%
Marseille
80%
- PHONG ĐỘ TROYES
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*3/4 : 0*0.78
TRO đang chơi KHÔNG TỐT: thua kèo 2/3 trận gần đây. Ngược lại, MAR thi đấu ổn định với 3/4 trận thắng kèo gần nhất vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.73*3*-0.88
5/6 trận mới đây của MAR đều có không quá 2 bàn thắng. Thêm nữa, 5 trận đối đầu trên sân TRO mới nhất cũng đều có ít hơn 3 bàn.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: