TRỰC TIẾP TOULOUSE VS GUINGAMP
VĐQG Pháp, vòng 38
Toulouse
Yaya Sanogo (63')
Max Gradel (59')
FT
2 - 1
(0-0)
Guingamp
(66') Clement Grenier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ola Toivonen
Somali88'
-
85'
Thibault Giresse
Pedro Reboch -
Firmin Ndombe Mubele
Jimmy Durma80'
-
Ibrahim Sangare
75'
-
74'
Yeni N'Gbakoto
Marcus Thura -
73'
Lebogang Phiri
Lucas Deau -
Jimmy Durmaz
68'
-
Kelvin Amian
Steeve Yag67'
-
66'
Clement Grenier -
Yaya Sanogo
63'
-
Max Gradel
59'
-
47'
Franck Tabanou -
31'
Pedro Rebocho -
Steeve Yago
16'
- THỐNG KÊ
17(7) | Sút bóng | 13(6) |
9 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Toulouse
40%
Hòa
60%
Guingamp
0%
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1*0.90
TOU đang sa sút PD khi thua 3 trận vừa qua. Trái lại, GUIN đang chơi tốt khi thắng kèo 6/7 trận gần nhất.Dự đoán: GUIN
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của GUIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: