TRỰC TIẾP TOCHIGI SC VS GRULLA MORIOKA
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 23
Tochigi SC
FT
1 - 1
(0-0)
Grulla Morioka
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tochigi SC
40%
Hòa
40%
Grulla Morioka
20%
13/03 | Grulla Morioka | 1 - 0 | Tochigi SC |
26/06 | Tochigi SC | 1 - 1 | Grulla Morioka |
20/03 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Tochigi SC |
26/08 | Tochigi SC | 3 - 2 | Grulla Morioka |
11/06 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Tochigi SC |
- PHONG ĐỘ TOCHIGI SC
21/04 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
03/04 | JEF United Chiba | 8 - 0 | Tochigi SC |
30/03 | Tochigi SC | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki |
- PHONG ĐỘ GRULLA MORIOKA
20/04 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Ryukyu |
17/04 | Grulla Morioka | 0 - 1 | Cerezo Osaka |
14/04 | Grulla Morioka | 0 - 1 | FC Osaka |
10/04 | Grulla Morioka | 2 - 1 | Nara Club |
06/04 | Azul Claro Numazu | 4 - 1 | Grulla Morioka |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 1.00*2*0.87
3/5 trận gần đây của GMO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 13 | 25 |
2. | V-Varen Nagasaki | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 10 | 24 |
3. | Okayama | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 22 |
4. | Yokohama FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 8 | 18 |
5. | Ventforet Kofu | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 18 |
6. | Blaublitz Akita | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 18 |
7. | Vegalta Sendai | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
8. | Iwaki FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 10 | 16 |
9. | Montedio Yama. | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 12 | 16 |
10. | Renofa Yamaguchi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 15 |
11. | Ehime FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 15 | 15 |
12. | JEF United Chiba | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 15 | 14 |
13. | Oita Trinita | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | 13 |
14. | Roas. Kumamoto | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | 12 |
15. | Kagoshima | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | 12 |
16. | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 24 | 12 |
17. | Mito Hollyhock | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 10 | 11 |
18. | Tokushima Vortis | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 21 | 8 |
19. | Fujieda MYFC | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 17 | 8 |
20. | Thespa Kusatsu | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
Thứ 7, ngày 06/07 | |||
16h00 | Fujieda MYFC | vs | Mito Hollyhock |
16h00 | Yokohama FC | vs | Blaublitz Akita |
16h00 | Ventforet Kofu | vs | Tokushima Vortis |
16h00 | Iwaki FC | vs | Oita Trinita |
16h30 | Shimizu S-Pulse | vs | JEF United Chiba |
17h00 | Renofa Yamaguchi | vs | Kagoshima |
17h00 | Montedio Yama. | vs | Tochigi SC |
17h00 | V-Varen Nagasaki | vs | Roas. Kumamoto |
17h00 | Okayama | vs | Vegalta Sendai |
C.Nhật, ngày 07/07 | |||
17h00 | Ehime FC | vs | Thespa Kusatsu |
BÌNH LUẬN: