TRỰC TIẾP STRASBOURG VS AMIENS
VĐQG Pháp, vòng 26
Strasbourg
FT
0 - 0
(0-0)
Amiens
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Dimitri Lienard
Majeed Wari87'
-
Mohamed Simakan
86'
-
82'
Alexis Blin
Thomas Moncondui -
80'
Thomas Monconduit -
Lebo Mothiba
Jean-Ricner Bellegard76'
-
Alexander Djiku
Kevin Zoh69'
-
68'
Quentin Cornette
Fousseni Diabat -
63'
Fousseni Diabate -
53'
Haitam Aleesami -
51'
Aurelien Chedjou -
39'
Haitam Aleesami
Bakaye Dibassy (chấn thương) -
27'
Bongani Zungu -
19'
Nicholas Opoku -
Ibrahima Sissoko
16'
- THỐNG KÊ
15(3) | Sút bóng | 3(1) |
5 | Phạt góc | 5 |
18 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 6 |
1 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Sels
-
13Mitrovic
-
5L. Kone
-
27K. Lala
-
2M. Simakan
-
26Thomasson
-
18I. Sissoko
-
17Bellegarde
-
25L. Ajorque
-
20L. Zohi
-
8A. Waris
- Đội hình dự bị:
-
23L. Carole
-
24A. Djiku
-
30B. Kamara
-
11D. Lienard
-
12L. Mothiba
-
33I. Aaneba
-
34A. Lebeau
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
27S. Mendoza
-
4E. Krafth
-
12B. Dibassy
-
3A. Calabresi
-
10G. Kakuta
-
6T. Monconduit
-
8B. Zungu
-
9Guirassy
-
28F. Diabaté
-
11F. Otero
- Đội hình dự bị:
-
13C. Jallet
-
16M. Dreyer
-
15M. Konaté
-
14Aleesami
-
29Q. Cornette
-
17A. Blin
-
21Kurzawa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Strasbourg
40%
Hòa
40%
Amiens
20%
23/02 | Strasbourg | 0 - 0 | Amiens |
24/11 | Amiens | 0 - 4 | Strasbourg |
28/04 | Amiens | 0 - 0 | Strasbourg |
23/09 | Strasbourg | 3 - 1 | Amiens |
22/04 | Amiens | 3 - 1 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ AMIENS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.93
AMI thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, STRA đang chơi tự tin khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: STRA
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của STRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AMI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
03h00 | Toulouse | 2 - 3 | Lyon |
23h00 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
03h00 | Lens | 1 - 3 | Nice |
19h00 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille |
21h00 | Clermont | 2 - 1 | Le Havre |
21h00 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
21h00 | Monaco | 2 - 2 | Lorient |
23h05 | Rennes | 2 - 0 | Marseille |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
02h45 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
BÌNH LUẬN: