TRỰC TIẾP START KRISTIANSAND VS TROMSO
VĐQG Na Uy, vòng 1
Start Kristiansand
A. Aremu (90+1')
E. Kack (Kiến tạo: K. Kabran) (61')
K. Kabran (Kiến tạo: Kristjan Finnbogason) (7')
Kristjan Finnbogason (6')
FT
4 - 1
(2-0)
Tromso
(90') Morten Pedersen
- THỐNG KÊ
11(4) | Sút bóng | 5(2) |
5 | Phạt góc | 6 |
19 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Start Kristiansand
60%
Hòa
20%
Tromso
20%
21/10 | Tromso | 1 - 2 | Start Kristiansand |
12/03 | Start Kristiansand | 4 - 1 | Tromso |
16/10 | Start Kristiansand | 2 - 1 | Tromso |
19/03 | Tromso | 0 - 0 | Start Kristiansand |
12/07 | Tromso | 2 - 1 | Start Kristiansand |
- PHONG ĐỘ START KRISTIANSAND
30/11 | Start Kristiansand | 1 - 1 | Bryne |
12/11 | Start Kristiansand | 1 - 1 | KFUM Oslo |
05/11 | IL Hodd | 2 - 1 | Start Kristiansand |
29/10 | Start Kristiansand | 2 - 0 | Bryne |
21/10 | Mjondalen | 2 - 0 | Start Kristiansand |
- PHONG ĐỘ TROMSO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
START đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TROM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TROM
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.96
3/5 trận gần đây của START có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TROM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 30 | 22 | 4 | 4 | 78 | 38 | 70 |
2. | Brann | 30 | 19 | 4 | 7 | 55 | 35 | 61 |
3. | Tromso | 30 | 19 | 4 | 7 | 48 | 33 | 61 |
4. | Viking | 30 | 18 | 4 | 8 | 61 | 48 | 58 |
5. | Molde | 30 | 15 | 6 | 9 | 65 | 39 | 51 |
6. | Lillestrom | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 49 | 43 |
7. | Stromsgodset | 30 | 13 | 3 | 14 | 37 | 35 | 42 |
8. | Sarpsborg | 30 | 12 | 5 | 13 | 55 | 52 | 41 |
9. | Rosenborg | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 50 | 39 |
10. | Odd Grenland | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 44 | 38 |
11. | HamKam | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 59 | 34 |
12. | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 40 | 33 |
13. | Sandefjord | 30 | 8 | 7 | 15 | 47 | 55 | 31 |
14. | Valerenga | 30 | 7 | 8 | 15 | 39 | 50 | 29 |
15. | Stabaek | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 48 | 29 |
16. | Aalesund | 30 | 5 | 3 | 22 | 23 | 73 | 18 |
17. | Kristiansund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: