TRỰC TIẾP STADE REIMS VS SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 19
Stade Reims
Mathieu Cafaro (58')
Boulaye Dia (37')
Boulaye Dia (PEN 12')
FT
3 - 1
(2-0)
Saint Etienne
(72') Charles Abi
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
84'
-
Dereck Kutesa
Boulaye Di84'
-
Kaj Sierhuis
Mathieu Cafar84'
-
72'
-
69'
-
69'
-
El Bilal Toure
Nathanael Mbuk64'
-
58'
-
Mathieu Cafaro
58'
-
Marshall Munetsi
Moreto Cassam56'
-
Moussa Doumbia
Arbër Zenel56'
-
45'
-
45'
-
45'
-
43'
-
Boulaye Dia
37'
-
Nathanael Mbuku
32'
-
Moreto Cassama
14'
-
Boulaye Dia
12'
-
11'
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 14(6) |
0 | Phạt góc | 3 |
19 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 2 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajković
-
5Abdelhamid
-
2W. Faes
-
23Cassamã
-
3Konan
-
32T. Foket
-
7Chavalerin
-
24M. Cafaro
-
10A. Zeneli
-
21N. Mbuku
-
11B. Dia
- Đội hình dự bị:
-
25M. Doumbia
-
29D. Maresic
-
8D. Kutesa
-
16Y. Diouf
-
28T. De Smet
-
9K. Sierhuis
-
15M. Munetsi
-
18F. Hornby
-
27E. Toure
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
4Panagiotis Retsos
-
2H. Moukoudi
-
13Trauco
-
26Debuchy
-
28Youssouf
-
8Camara
-
17A. Aouchiche
-
18A. Nordin
-
20Denis Bouanga
-
7Boudebouz
- Đội hình dự bị:
-
22M.Paquet
-
21Hamouma
-
1S. Bajic
-
31Nelson Sissoko
-
9Charles Nathan Abi
-
36Aimen Moueffek
-
32M. Rivera
-
33Lucas Gourna Douath
-
35Saidou Sow
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
60%
Hòa
40%
Saint Etienne
0%
15/05 | Saint Etienne | 1 - 2 | Stade Reims |
12/12 | Stade Reims | 2 - 0 | Saint Etienne |
20/02 | Saint Etienne | 1 - 1 | Stade Reims |
10/01 | Stade Reims | 3 - 1 | Saint Etienne |
23/02 | Saint Etienne | 1 - 1 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
10/03 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | SC Bastia | 0 - 4 | Saint Etienne |
09/03 | Saint Etienne | 1 - 0 | Auxerre |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
03h00 | Lyon | 2 - 3 | Rennes |
23h00 | Nice | 1 - 0 | Metz |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
03h00 | Marseille | 2 - 2 | Monaco |
19h00 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
21h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
21h00 | Clermont | 1 - 1 | Strasbourg |
21h00 | Lorient | 3 - 3 | Le Havre |
23h05 | Toulouse | 0 - 2 | Lens |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
02h45 | PSG | 2 - 2 | Stade Brestois |
BÌNH LUẬN: