TRỰC TIẾP STADE REIMS VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 6
Stade Reims
FT
0 - 0
(0-0)
Lorient
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Stephane Diarra -
88'
Laurent Abergel -
87'
Redwan Bourles
Fabien Lemoin -
76'
Adrian Grbic
Terem Moff -
Moreto Cassama
Ilan Kebba76'
-
Anastasios Donis
Mitchell van Berge76'
-
75'
Julien Laporte -
70'
Enzo Le Fee
Armand Laurient -
70'
Stephane Diarra
Thomas Moncondui -
Azor Matusiwa
69'
-
N'Dri Koffi
Hugo Ekitik61'
-
Valon Berisha
Marshall Munets60'
-
Marshall Munetsi
12'
- THỐNG KÊ
10(2) | Sút bóng | 6(3) |
5 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
5 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
6A. Gravillon
-
2W. Faes
-
5Abdelhamid
-
32T. Foket
-
20I. Kebbal
-
21A. Matusiwa
-
15M. Munetsi
-
3Konan
-
19M. van Bergen
-
22H. Ekitike
- Đội hình dự bị:
-
14V. Berisha
-
17A. Donis
-
16Y. Diouf
-
12Alexis Flips
-
23Cassama
-
11N. Mbuku
-
13Fode Doucoure
-
28T. De Smet
-
34N'Dri Koffi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30P. Nardi
-
25V. Le Goff
-
3M. Jenz
-
15J. Laporte
-
17H. Mendes
-
2Igor Silva
-
6Abergel
-
18Lemoine
-
23T. Monconduit
-
13T. Moffi
-
28A. Lauriente
- Đội hình dự bị:
-
1M. Dreyer
-
5T. Fontaine
-
27A. Grbic
-
14Hergault
-
36L. Petrot
-
7S. Diarra
-
10E. Le Fee
-
20M. Saunier
-
31Redwan Bourles
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
60%
Hòa
20%
Lorient
20%
11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
10/03 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
25/02 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
18/02 | Stade Reims | 1 - 1 | Lens |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
02h00 | Monaco | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Nantes | 5 - 3 | Lorient |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
02h00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Lyon |
18h00 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
20h00 | Le Havre | 2 - 1 | Clermont |
20h00 | Lens | 2 - 1 | Toulouse |
22h05 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h45 | PSG | 4 - 0 | Marseille |
Thứ 4, ngày 27/09 | |||
02h00 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
BÌNH LUẬN: