TRỰC TIẾP STADE REIMS VS DIJON
VĐQG Pháp, vòng 18
Stade Reims
FT
0 - 0
(0-0)
Dijon
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
84'
Moussa Konate
Mama Bald -
79'
Frederic Sammaritano -
El Bilal Toure
Moreto Cassam77'
-
77'
Jordan Marie
Pape Cheikh Diop Guey -
Xavier Chavalerin
74'
-
Moussa Doumbia
Nathanael Mbuk66'
-
Mathieu Cafaro
Arbër Zenel66'
-
65'
Frederic Sammaritano
Eric Ebimb -
64'
Mounir Chouiar
Mihai-Alexandru Dobr -
Thomas Foket
59'
-
42'
Bersant Celina -
25'
Pape Cheikh Diop Gueye
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 8(0) |
7 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajković
-
5Abdelhamid
-
2W. Faes
-
23Cassamã
-
3Konan
-
32T. Foket
-
7Chavalerin
-
14V. Berisha
-
10A. Zeneli
-
21N. Mbuku
-
11B. Dia
- Đội hình dự bị:
-
25M. Doumbia
-
24M. Cafaro
-
29D. Maresic
-
8D. Kutesa
-
16Y. Diouf
-
28T. De Smet
-
9K. Sierhuis
-
15M. Munetsi
-
27E. Toure
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Anthony Racioppi
-
5S. Coulibaly
-
25Écuélé Manga
-
3G. Ngonda
-
2S. Boey
-
9B. Celina
-
6Pape Diop
-
22D. Ndong
-
29M. Dobre
-
17Mama Baldé
-
8E. Ebimbe
- Đội hình dự bị:
-
7F. Sammaritano
-
24Lautoa
-
11Julio Tavares
-
26F. Chafik
-
16Saturnin Allagbe
-
14J. Marie
-
21M. Chouiar
-
4J. Panzo
-
27A. Scheidler
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
40%
Hòa
40%
Dijon
20%
21/03 | Dijon | 0 - 1 | Stade Reims |
07/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Dijon |
29/09 | Stade Reims | 1 - 2 | Dijon |
27/07 | Dijon | 1 - 3 | Stade Reims |
10/03 | Dijon | 1 - 1 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
- PHONG ĐỘ DIJON
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.96
DIJ thi đấu không tốt khi thua 2/3 trận vừa qua. Trái lại, REI thi đấu tự tin khi thắng 2/3 trận gần nhất.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 29 | 19 | 9 | 1 | 69 | 25 | 66 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 13/01 | |||
03h00 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |
23h00 | Monaco | 1 - 3 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
03h00 | Rennes | 2 - 0 | Nice |
19h00 | Lille | 3 - 0 | Lorient |
21h00 | Metz | 0 - 1 | Toulouse |
21h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Montpellier |
21h00 | Nantes | 1 - 2 | Clermont |
23h05 | Le Havre | 3 - 1 | Lyon |
Thứ 2, ngày 15/01 | |||
02h45 | Lens | 0 - 2 | PSG |
BÌNH LUẬN: