TRỰC TIẾP SIGMA OLOMOUC VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Sigma Olomouc
FT
0 - 0
(0-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sigma Olomouc
20%
Hòa
20%
Teplice
60%
21/02 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
13/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Teplice |
22/04 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Teplice |
30/10 | Teplice | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
27/02 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
10/03 | Banik Ostrava | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
02/03 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
25/02 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
21/02 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
03/03 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
24/02 | Teplice | 2 - 2 | MFk Karvina |
21/02 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.91
TEP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận SK gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của SIGM có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 25 | 20 | 3 | 2 | 57 | 20 | 63 |
2. | Slavia Praha | 25 | 19 | 5 | 1 | 53 | 17 | 62 |
3. | Vik.Plzen | 25 | 17 | 3 | 5 | 61 | 29 | 54 |
4. | Slovacko | 25 | 11 | 6 | 8 | 34 | 29 | 39 |
5. | Banik Ostrava | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 28 | 37 |
6. | Mlada Boleslav | 25 | 10 | 6 | 9 | 42 | 39 | 36 |
7. | Sigma Olomouc | 25 | 9 | 6 | 10 | 34 | 34 | 33 |
8. | Teplice | 25 | 8 | 8 | 9 | 26 | 29 | 32 |
9. | Slovan Liberec | 25 | 8 | 8 | 9 | 35 | 39 | 32 |
10. | Jablonec | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 38 | 28 |
11. | Bohemians 1905 | 25 | 6 | 10 | 9 | 22 | 33 | 28 |
12. | Hradec Kralove | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 35 | 27 |
13. | Pardubice | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 36 | 23 |
14. | Zlin | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 54 | 20 |
15. | MFk Karvina | 25 | 5 | 4 | 16 | 25 | 47 | 19 |
16. | C. Budejovice | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 54 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: