TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 26
Saint Etienne
FT
1 - 1
(0-0)
Stade Reims
(PEN 90+4') Boulaye Dia
(73') Denis Bouanga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Boulaye Dia -
87'
Marshall Munetsi -
85'
-
79'
-
78'
Tristan Dingome
Xavier Chavaleri -
73'
-
73'
Nathanael Mbuku
Moussa Doumbi -
70'
-
64'
Anastasios Donis
El Bilal Tour -
41'
- THỐNG KÊ
7(4) | Sút bóng | 12(2) |
8 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
4W. Saliba
-
5Kolodziejczak
-
26Debuchy
-
29Y. Cabaye
-
8Camara
-
6M'Vila
-
20Denis Bouanga
-
14Honorat
-
7Boudebouz
-
9L. Diony
- Đội hình dự bị:
-
11G. Silva
-
13Trauco
-
25Malcuit
-
40S. Bajic
-
31C. Abi
-
33Indjai
-
27Beric
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
5Abdelhamid
-
6A. Disasi
-
13H. Kamara
-
32T. Foket
-
23H. Kamara
-
7Chavalerin
-
15M. Munetsi
-
34E. Toure
-
25M. Doumbia
-
11B. Dia
- Đội hình dự bị:
-
4A. Romao
-
20Dingome
-
9E.Atar
-
16N. Lemaitre
-
8D. Kutesa
-
3Konan
-
33N. Mbuku
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
0%
Hòa
40%
Stade Reims
60%
15/05 | Saint Etienne | 1 - 2 | Stade Reims |
12/12 | Stade Reims | 2 - 0 | Saint Etienne |
20/02 | Saint Etienne | 1 - 1 | Stade Reims |
10/01 | Stade Reims | 3 - 1 | Saint Etienne |
23/02 | Saint Etienne | 1 - 1 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 4/5 trận đối đầu sân nhà vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.96*2*0.86
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
03h00 | Toulouse | 2 - 3 | Lyon |
23h00 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
03h00 | Lens | 1 - 3 | Nice |
19h00 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille |
21h00 | Clermont | 2 - 1 | Le Havre |
21h00 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
21h00 | Monaco | 2 - 2 | Lorient |
23h05 | Rennes | 2 - 0 | Marseille |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
02h45 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
BÌNH LUẬN: