x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS LILLE

VĐQG Pháp, vòng 38

Saint Etienne

FT

0 - 1

(0-1)

Lille

(PEN 41') Eder

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90'

    Vincent Enyeama
  •  

    90'

    Franck Beria
    Morgan Amalfitano
  •  

    83'

    Lenny Nangis
  • Pierre-Yves Polomat
    Kevin Monnet-Paquet

    82'

     
  •  

    78'

    Adama Soumaoro
    Rony Lopes
  • Robert Beric
    Neal Maupay

    67'

     
  •  

    65'

    Lenny Nangis
    Florent Balmont
  • Romain Hamouma
    Benjamin Corgnet

    59'

     
  • Nolan Roux 

    42'

     
  •  

    41'

    Eder
- THỐNG KÊ
12(3) Sút bóng 12(6)
7 Phạt góc 3
14 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 2
1 Việt vị 2
57% Cầm bóng 43%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    Costil
  • 2
    Catherine
  • 19
    F.Pogba
  • 24
    L.Perrin
  • 32
    Assou-Ekotto
  • 6
    J.Clement
  • 8
    B.Corgnet
  • 10
    R.Cohade
  • 14
    Maupay
  • 22
    M.Paquet
  • 9
    N.Roux
- Đội hình dự bị:
  • 30
    J.Moulin
  • 3
    P.Polomat
  • 17
    J.Bamba
  • 18
    F.Lemoine
  • 21
    R.Hamouma
  • 33
    Pierre-Gabriel
  • 27
    Berić
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    V.Enyeama
  • 2
    S.Corchia
  • 5
    R. Civelli
  • 19
    D. Sidibe
  • 25
    M.Basa
  • 4
    F.Balmont
  • 6
    I. Amadou
  • 24
    R.Mavuba
  • 31
    M. Amalfitano
  • 32
    Rony Lopes
  • 39
    Eder
- Đội hình dự bị:
  • 16
    S.Elana
  • 18
    F.Beria
  • 23
    A. Soumaoro
  • 13
    S. Sunzu
  • 33
    A.Traore
  • 15
    Nangis
  • 22
    J. Tallo
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.81*0 : 1/2*0.64

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường khi thua kèo 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SET với 3 chiến thắng trên sân nhà vừa qua.

Dự đoán: SET

Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82

8/9 trận gần đây của SET đều có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3 trận mới nhất của LIL cũng đều có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 26 17 8 1 62 23 59
2. Stade Brestois 26 13 8 5 36 20 47
3. Monaco 26 13 7 6 47 36 46
4. Lille 26 11 10 5 37 23 43
5. Nice 26 12 7 7 27 20 43
6. Lens 26 12 6 8 35 27 42
7. Marseille 26 10 9 7 40 28 39
8. Rennes 26 10 9 7 40 31 39
9. Stade Reims 26 11 5 10 34 35 38
10. Lyon 26 10 4 12 30 40 34
11. Toulouse 26 7 8 11 29 36 29
12. Strasbourg 26 7 8 11 28 39 29
13. Le Havre 26 6 9 11 26 33 27
14. Montpellier 26 6 9 11 31 40 26
15. Lorient 26 6 8 12 35 49 26
16. Nantes 26 7 4 15 24 41 25
17. Metz 26 6 5 15 23 39 23
18. Clermont 26 4 8 14 19 43 20
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo