TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS BORDEAUX
VĐQG Pháp, vòng 28
Saint Etienne
FT
1 - 1
(0-0)
Bordeaux
(68') Denis Bouanga
(65') Josh Maja
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
-
90+2'
Youssouf Sabaly -
83'
-
82'
Francois Kamano
Yacine Adl -
75'
-
72'
Hwang Ui-Jo
Samuel Kal -
68'
-
65'
Josh Maja -
63'
Ruben Pardo
Youssef Aït Bennasser (chấn thương) -
62'
-
58'
-
54'
-
37'
Samuel Kalu -
28'
Laurent Koscielny -
23'
- THỐNG KÊ
11(4) | Sút bóng | 9(2) |
7 | Phạt góc | 4 |
14 | Phạm lỗi | 16 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
26Debuchy
-
4W. Saliba
-
32W. Fofana
-
5Kolodziejczak
-
17Aholou
-
6M'Vila
-
8Camara
-
7Boudebouz
-
9L. Diony
-
20Denis Bouanga
- Đội hình dự bị:
-
13Trauco
-
14Honorat
-
25A. Diousse
-
18A. Nordin
-
40S. Bajic
-
31C. Abi
-
27Y. Macon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Costil
-
23L. Benito
-
4Mexer
-
6Koscielny
-
20Y. Sabaly
-
5Otavio
-
17A. Bennasser
-
19Y. Adli
-
10S. Kalu
-
28R. Oudin
-
9J. Maja
- Đội hình dự bị:
-
8Ruben Pardo
-
29M.Poundje
-
11F. Kamano
-
14Jovanovic
-
25E. Kwateng
-
18Hwang Ui-jo
-
16Poussin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
20%
Hòa
80%
Bordeaux
0%
16/12 | Bordeaux | 0 - 0 | Saint Etienne |
04/03 | Bordeaux | 1 - 1 | Saint Etienne |
10/09 | Saint Etienne | 2 - 0 | Bordeaux |
21/07 | Saint Etienne | 1 - 1 | Bordeaux |
21/04 | Bordeaux | 2 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
17/03 | SC Bastia | 0 - 4 | Saint Etienne |
09/03 | Saint Etienne | 1 - 0 | Auxerre |
02/03 | Paris FC | 0 - 0 | Saint Etienne |
24/02 | Saint Etienne | 2 - 1 | Annecy FC |
17/02 | Angers | 0 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để SET có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: