x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS BORDEAUX

VĐQG Pháp, vòng 36

Saint Etienne

FT

1 - 3

(1-2)

Bordeaux

(90+5') Malcom
(36') Jules Kounde
(30') Younousse Sankhare
(PEN 28') Remy Cabella

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90+5'

    Malcom
  •  

    90+2'

    Benoit Costil
  •  

    88'

     
  •  

    85'

    Igor Lewczuk
  •  

    85'

    Igor Lewczuk
    Soualiho Meite (chấn thương)
  •  

    75'

    Jonathan Cafu
    Francois Kaman
  •  

    68'

    Lukas Lerager
  •  

    62'

     
  •  

    45+2'

     
  •  

    45'

     
  •  

    42'

    Jaroslav Plasil
    Younousse Sankhare (chấn thương)
  •  

    36'

    Jules Kounde
  •  

    30'

    Younousse Sankhare
  •  

    28'

     
- THỐNG KÊ
16(3) Sút bóng 11(5)
5 Phạt góc 2
12 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 3
3 Việt vị 1
55% Cầm bóng 45%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    S. Ruffier
  • 26
    M.Sall
  • 24
    L.Perrin
  • 28
    I.Diomande
  • 11
    G.Silva
  • 17
    O. Selnes
  • 6
    J.Clement
  • 21
    R.Hamouma
  • 10
    R. Cabella
  • 22
    M.Paquet
  • 27
    Beric
- Đội hình dự bị:
  • 14
    J. Bamba
  • 7
    B. Dabo
  • 2
    Catherine
  • 8
    A. Diousse
  • 12
    C. M'Bengue
  • 20
    Hernani
  • 30
    J.Moulin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Costil
  • 29
    M.Poundje
  • 25
    Pablo
  • 31
    J. Kounde
  • 20
    Y. Sabaly
  • 13
    Y. Sankhare
  • 10
    S. Meite
  • 19
    Lerager
  • 11
    F. Kamano
  • 9
    Braithwaite
  • 7
    Malcom
- Đội hình dự bị:
  • 18
    Plasil
  • 6
    I. Lewczuk
  • 22
    J. Cafu
  • 16
    Carrasso
  • 23
    V. Vada
  • 24
    G. Laborde
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.70*0 : 1/4*-0.83

SET đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.

Dự đoán: SET

Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.90

4/5 trận gần đây của BOR có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 26 17 8 1 62 23 59
2. Stade Brestois 26 13 8 5 36 20 47
3. Monaco 26 13 7 6 47 36 46
4. Lille 26 11 10 5 37 23 43
5. Nice 26 12 7 7 27 20 43
6. Lens 26 12 6 8 35 27 42
7. Marseille 26 10 9 7 40 28 39
8. Rennes 26 10 9 7 40 31 39
9. Stade Reims 26 11 5 10 34 35 38
10. Lyon 26 10 4 12 30 40 34
11. Toulouse 26 7 8 11 29 36 29
12. Strasbourg 26 7 8 11 28 39 29
13. Le Havre 26 6 9 11 26 33 27
14. Montpellier 26 6 9 11 31 40 26
15. Lorient 26 6 8 12 35 49 26
16. Nantes 26 7 4 15 24 41 25
17. Metz 26 6 5 15 23 39 23
18. Clermont 26 4 8 14 19 43 20
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo