TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS AMIENS
VĐQG Pháp, vòng 11
Saint Etienne
Bakaye Dibassy (O.g 80')
FT
2 - 2
(1-0)
Amiens
(76') Chadrac Akolo
(68') John Stiven Mendoza
(45') Wahbi Khazri
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Arturo Calabresi -
84'
-
83'
Mathieu Bodmer
Gaël Kakut -
Bakaye Dibassy
80'
-
79'
Gaël Kakuta -
77'
-
76'
Chadrac Akolo -
76'
Thomas Monconduit
Eddy Gnahor -
75'
-
72'
-
71'
-
68'
John Stiven Mendoza -
63'
Chadrac Akolo
Fousseni Diabat -
45'
-
24'
Aurelien Chedjou
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16S. Ruffier
-
23Sergi Palencia
-
24L.Perrin
-
4W. Saliba
-
32W. Fofana
-
6M'Vila
-
28Youssouf
-
7Boudebouz
-
10W. Khazri
-
20Denis Bouanga
-
31C. Abi
- Đội hình dự bị:
-
5Kolodziejczak
-
27Beric
-
18A. Nordin
-
21Hamouma
-
8M. Camara
-
30J. Moulin
-
26Debuchy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
14H. Aleesami
-
12B. Dibassy
-
3A. Calabresi
-
27A. Chedjou
-
17A. Blin
-
5E. Gnahore
-
10G. Kakuta
-
28F. Diabate
-
20S. Mendoza
-
9Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
13C. Jallet
-
19C. Akolo
-
11F. Otero
-
25J. Lefort
-
24M. Bodmer
-
6T. Monconduit
-
16M. Dreyer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
20%
Hòa
40%
Amiens
40%
27/01 | Saint Etienne | 0 - 1 | Amiens |
03/12 | Amiens | 1 - 0 | Saint Etienne |
12/03 | Saint Etienne | 1 - 1 | Amiens |
22/10 | Amiens | 0 - 1 | Saint Etienne |
27/10 | Saint Etienne | 2 - 2 | Amiens |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | SC Bastia | 0 - 4 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ AMIENS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.97
SET đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, AMI thi đấu thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.95
5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 29 | 19 | 9 | 1 | 69 | 25 | 66 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
22h59 | Lorient | 0 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
03h00 | Marseille | 0 - 0 | Lille |
19h00 | Lyon | 1 - 1 | Metz |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Le Havre |
21h00 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
23h05 | Monaco | 2 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Rennes |
BÌNH LUẬN: