TRỰC TIẾP RENNES VS NIMES
VĐQG Pháp, vòng 38
Rennes
Benjamin Bourigeaud (50')
Serhou Guirassy (24')
FT
2 - 0
(1-0)
Nimes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Chimuanya Ugochukwu
89'
-
Chimuanya Ugochukwu
Eduardo Camaving88'
-
Dalbert
Nayef Aguer88'
-
77'
-
77'
-
Romain Del Castillo
Jeremy Dok76'
-
Clement Grenier
Martin Terrie76'
-
71'
-
71'
-
63'
-
Faitout Maouassa
Adrien Truffer60'
-
Benjamin Bourigeaud
50'
-
Serhou Guirassy
24'
- THỐNG KÊ
12(6) | Sút bóng | 9(2) |
4 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
68% | Cầm bóng | 32% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Gomis
-
6N. Aguerd
-
4G. Nyamsi
-
31Truffert
-
27H. Traoré
-
15S. Nzonzi
-
7M. Terrier
-
10E. Camavinga
-
9Guirassy
-
14Bourigeaud
-
18J. Doku
- Đội hình dự bị:
-
1R. Salin
-
8C. Grenier
-
5Henrique
-
17F. Maouassa
-
22Del Castillo
-
34B. Soppy
-
33Chimuanya Ugochukwu
-
35Matthis Abline
-
32L. Da Cunha
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Reynet
-
5L. Landre
-
27N. Ueda
-
3B. Meling
-
21Guessoum
-
20R. Ripart
-
14A. Valério
-
18A. Cubas
-
28M. Koné
-
11M. Ahlinvi
-
7N. Eliasson
- Đội hình dự bị:
-
9C. Dépres
-
19L. Buadés
-
2K. Guessoum
-
40Amjhad Nazih
-
33Nassim Chadli
-
32Mahamadou Doucouré
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
80%
Hòa
0%
Nimes
20%
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ NIMES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.88*3*1.00
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: