TRỰC TIẾP RB SALZBURG VS SCR ALTACH
VĐQG Áo, vòng 30
RB Salzburg
A. Ulmer (90+6')
H. Wolf (47')
J. Onguene (Kiến tạo: R. Yabo) (7')
FT
3 - 1
(1-0)
SCR Altach
(59') M. Meilinger (Kiến tạo: A. Lienhart)
- THỐNG KÊ
11(8) | Sút bóng | 4(1) |
11 | Phạt góc | 1 |
5 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
67% | Cầm bóng | 33% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
RB Salzburg
80%
Hòa
20%
SCR Altach
0%
28/10 | RB Salzburg | 3 - 0 | SCR Altach |
30/07 | SCR Altach | 0 - 2 | RB Salzburg |
19/03 | RB Salzburg | 1 - 1 | SCR Altach |
08/10 | SCR Altach | 2 - 3 | RB Salzburg |
05/03 | RB Salzburg | 4 - 0 | SCR Altach |
- PHONG ĐỘ RB SALZBURG
17/03 | RB Salzburg | 5 - 1 | Hartberg |
09/03 | Lask | 0 - 1 | RB Salzburg |
03/03 | RB Salzburg | 1 - 0 | Austria Klagenfurt |
24/02 | RB Salzburg | 7 - 0 | Aust Lustenau |
17/02 | Blau Weiss Linz | 1 - 1 | RB Salzburg |
- PHONG ĐỘ SCR ALTACH
22/03 | SCR Altach | 1 - 3 | Wil 1900 |
16/03 | SCR Altach | 1 - 1 | Austria Wien |
10/03 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | SCR Altach |
03/03 | SCR Altach | 0 - 0 | Lask |
24/02 | SCR Altach | 1 - 2 | Hartberg |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAZ khi thắng 12/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAZ
Tài xỉu: 0.94*3*0.92
3/5 trận gần đây của SAZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALTAC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | RB Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 50 |
2. | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 46 |
3. | Lask | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 35 |
4. | Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 34 |
5. | Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 34 |
6. | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 33 |
7. | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
8. | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | 30 |
9. | SCR Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | 19 |
10. | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | 19 |
11. | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | 14 |
12. | Aust Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | 10 |
BÌNH LUẬN: