TRỰC TIẾP QUEVILLY VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 36
Quevilly
M. Gakpa (Kiến tạo: S. Oliveira) (83')
M. N'Dao (Kiến tạo: J. Clauss) (34')
FT
2 - 2
(1-0)
Valenciennes
(80') L. Karaboue (Kiến tạo: L. Nangis)
(66') G. Robail
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 2(0) |
2 | Phạt góc | 7 |
13 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
6 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Quevilly
20%
Hòa
80%
Valenciennes
0%
26/11 | Quevilly | 0 - 0 | Valenciennes |
05/03 | Quevilly | 1 - 1 | Valenciennes |
21/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Quevilly |
20/02 | Quevilly | 1 - 1 | Valenciennes |
12/09 | Valenciennes | 1 - 2 | Quevilly |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 1/2*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 2/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của QUEV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 34 | 18 | 10 | 6 | 63 | 34 | 64 |
2. | Angers | 34 | 18 | 7 | 9 | 51 | 37 | 61 |
3. | Saint Etienne | 34 | 18 | 6 | 10 | 43 | 26 | 60 |
4. | Rodez | 34 | 14 | 11 | 9 | 56 | 46 | 53 |
5. | Paris FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 52 |
6. | Pau FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 55 | 48 | 51 |
7. | Caen | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 42 | 51 |
8. | Stade Lavallois | 34 | 13 | 10 | 11 | 37 | 42 | 49 |
9. | Guingamp | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 34 | 47 |
10. | SC Bastia | 34 | 13 | 8 | 13 | 38 | 41 | 46 |
11. | Grenoble | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 45 |
12. | Amiens | 34 | 10 | 15 | 9 | 31 | 34 | 45 |
13. | Ajaccio | 34 | 12 | 9 | 13 | 33 | 37 | 45 |
14. | Bordeaux | 34 | 12 | 9 | 13 | 41 | 45 | 44 |
15. | Dunkerque | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 46 | 41 |
16. | Annecy FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 44 | 39 |
17. | Troyes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 47 | 36 |
18. | Concarneau | 34 | 9 | 8 | 17 | 32 | 47 | 35 |
19. | Quevilly | 34 | 6 | 16 | 12 | 46 | 49 | 34 |
20. | Valenciennes | 34 | 3 | 11 | 20 | 21 | 50 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: