TRỰC TIẾP PSG VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 37
PSG
FT
0 - 2
(0-0)
Rennes
(71') Adrien Hunou
(PEN 52') Benjamin Bourigeaud
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Faitout Maouassa
Sanjin Prci -
Javier Pastore
Thiago Mott77'
-
74'
Ismaila Sarr
Hamari Traor -
71'
Adrien Hunou -
Adrien Rabiot
Lass Diarr62'
-
Julian Draxler
Christopher Nkunk61'
-
52'
Benjamin Bourigeaud -
Presnel Kimpembe
48'
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 10(2) |
7 | Phạt góc | 7 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 3 |
63% | Cầm bóng | 37% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Trapp
-
12Meunier
-
5Marquinhos
-
3Kimpembe
-
17Yuri
-
19L. Diarra
-
8Thiago Motta
-
18G. Lo Celso
-
11Di Maria
-
29K. Mbappe
-
24Nkunku
- Đội hình dự bị:
-
23J. Draxler
-
25Rabiot
-
27J. Pastore
-
36J. Ikone
-
33Rimane
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40T. Koubek
-
15R. Bensebaini
-
5J. Gnagnon
-
26J. Gelin
-
27H. Traore
-
10Prcic
-
14B. Bourigeaud
-
12J. Lea Siliki
-
21B. Andre
-
2Zeffane
-
23A. Hunou
- Đội hình dự bị:
-
7I. Sarr
-
17F. Maouassa
-
33Lauriente
-
1A. Diallo
-
4E.Mexer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PSG
40%
Hòa
20%
Rennes
40%
- PHONG ĐỘ PSG
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1 3/4*0.95
PSG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, REN thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.93*3 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: