TRỰC TIẾP PFK ALEKSANDRIYA VS DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 4
PFK Aleksandriya
FT
1 - 5
(0-2)
Desna Chernigiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PFK Aleksandriya
20%
Hòa
40%
Desna Chernigiv
40%
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
07/04 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
31/03 | FC Mynai | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
15/03 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHE khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCHE
Tài xỉu: 0.92*2*0.90
4/5 trận gần đây của DCHE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 23 | 16 | 5 | 2 | 46 | 19 | 53 |
2. | Dinamo Kiev | 23 | 16 | 3 | 4 | 54 | 24 | 51 |
3. | Kryvbas | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 24 | 48 |
4. | SK Dnipro-1 | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 18 | 40 |
5. | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 40 |
6. | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 21 | 36 |
7. | Vorskla | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 35 | 30 |
8. | Chernomorets | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 29 |
9. | LNZ Cherkasy | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 27 | 29 |
10. | Zorya | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 29 | 26 |
11. | PFK Aleksandriya | 24 | 6 | 8 | 10 | 21 | 29 | 26 |
12. | Kolos Kovalivka | 23 | 5 | 10 | 8 | 16 | 19 | 25 |
13. | Veres Rivne | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 34 | 19 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 43 | 18 |
15. | Obolon Kiev | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 33 | 17 |
16. | FC Mynai | 23 | 2 | 8 | 13 | 16 | 38 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: