TRỰC TIẾP NIORT VS AJACCIO GFCO
Hạng 2 Pháp, vòng 35
Niort
D. Lamkel Ze (Kiến tạo: G. Koyalipou) (88')
A. Leautey (Kiến tạo: D. Lamkel Ze) (71')
A. Dona N'Doh (Kiến tạo: A. Dembele) (41')
A. Dona N'Doh (Kiến tạo: J. Choplin) (40')
FT
4 - 1
(2-1)
Ajaccio GFCO
(25') R. Armand (Kiến tạo: I. Toure)
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 8(2) |
4 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 4 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Niort
60%
Hòa
20%
Ajaccio GFCO
20%
24/04 | Niort | 1 - 1 | Ajaccio GFCO |
01/12 | Ajaccio GFCO | 0 - 1 | Niort |
25/04 | Niort | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
29/11 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Niort |
18/02 | Ajaccio GFCO | 1 - 0 | Niort |
- PHONG ĐỘ NIORT
- PHONG ĐỘ AJACCIO GFCO
08/03 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lille |
07/03 | Ajaccio GFCO | 2 - 1 | Pau FC |
29/02 | Boulogne | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
22/02 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Dunkerque |
15/02 | Le Puy Foot | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GFCO khi thắng 2/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GFCO
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của NIO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GFCO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 32 | 17 | 10 | 5 | 59 | 32 | 61 |
2. | Angers | 32 | 16 | 7 | 9 | 47 | 35 | 55 |
3. | Saint Etienne | 32 | 16 | 6 | 10 | 39 | 25 | 54 |
4. | Paris FC | 32 | 13 | 10 | 9 | 41 | 35 | 49 |
5. | Stade Lavallois | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 35 | 49 |
6. | Caen | 32 | 14 | 6 | 12 | 42 | 39 | 48 |
7. | Rodez | 32 | 12 | 11 | 9 | 53 | 46 | 47 |
8. | Guingamp | 32 | 12 | 11 | 9 | 38 | 31 | 47 |
9. | Pau FC | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 46 | 47 |
10. | Amiens | 32 | 10 | 14 | 8 | 28 | 30 | 44 |
11. | Grenoble | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 35 | 42 |
12. | Ajaccio | 32 | 11 | 9 | 12 | 31 | 35 | 42 |
13. | Bordeaux | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 43 | 42 |
14. | SC Bastia | 32 | 11 | 8 | 13 | 35 | 41 | 41 |
15. | Annecy FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 40 | 41 | 39 |
16. | Dunkerque | 32 | 10 | 8 | 14 | 30 | 44 | 38 |
17. | Troyes | 32 | 8 | 11 | 13 | 36 | 43 | 35 |
18. | Concarneau | 32 | 9 | 7 | 16 | 32 | 45 | 34 |
19. | Quevilly | 32 | 6 | 14 | 12 | 43 | 46 | 32 |
20. | Valenciennes | 32 | 2 | 11 | 19 | 19 | 48 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: