TRỰC TIẾP NIMES VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 27
Nimes
FT
3 - 1
(1-1)
Rennes
(72') Antonin Bobichon
(55') Denis Bouanga
(40') Adrien Hunou
(24') Renaud Ripart
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
-
85'
-
79'
-
72'
-
66'
Eduardo Camavinga
Souleyman Doumbi -
55'
-
45+5'
Benjamin Andre -
45+3'
-
45+2'
-
40'
Adrien Hunou -
37'
-
31'
-
24'
-
23'
Benjamin Andre
- THỐNG KÊ
19(8) | Sút bóng | 8(3) |
5 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30P. Bernardoni
-
20R. Ripart
-
23A. Briancon
-
27H. Lybohy
-
26F. Miguel
-
6J. Ferri
-
11T. Savanier
-
14A. Bobichon
-
22S. Thioub
-
7R. Alioui
-
10Denis Bouanga
- Đội hình dự bị:
-
1B. Valette
-
15G. Paquiez
-
33T. Sainte-Luce
-
8P. Valdivia
-
25B. Guillaume
-
19U. Bozok
-
18T. Valls
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40T. Koubek
-
5S. Doumbia
-
4E.Mexer
-
20G. Nyamsi
-
27H. Traore
-
22Del Castillo
-
21B. Andre
-
26J. Gelin
-
14Bourigeaud
-
18Ben Arfa
-
23A. Hunou
- Đội hình dự bị:
-
16A. Diallo
-
6J. Johansson
-
35Nicolas Janvier
-
34T. NKada
-
33S. Boey
-
19A. Lauriente
-
39E. Camavinga
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nimes
20%
Hòa
0%
Rennes
80%
- PHONG ĐỘ NIMES
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để NIM có một trận đấu khả quan.Dự đoán: NIM
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của NIM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: